Bản dịch của từ Scenography trong tiếng Việt
Scenography

Scenography (Noun)
Thiết kế và vẽ tranh phong cảnh sân khấu.
The design and painting of theatrical scenery.
The scenography of the play was stunning at the community theater.
Thiết kế sân khấu của vở kịch thật tuyệt vời tại nhà hát cộng đồng.
The scenography did not impress the audience during the last performance.
Thiết kế sân khấu không gây ấn tượng với khán giả trong buổi biểu diễn vừa qua.
How did the scenography enhance the message of the social play?
Thiết kế sân khấu đã làm nổi bật thông điệp của vở kịch xã hội như thế nào?
Scenography, hay còn gọi là thiết kế sân khấu, là nghệ thuật và kỹ thuật tạo ra không gian sân khấu cho các vở kịch, phim ảnh và sự kiện biểu diễn. Thuật ngữ này bao gồm việc thiết kế các yếu tố như ánh sáng, âm thanh, trang trí và các đạo cụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng ở Anh Quốc, nó thường được dùng trong bối cảnh nghệ thuật một cách rộng rãi hơn, trong khi ở Mỹ tập trung nhiều vào lĩnh vực sân khấu.
Từ "scenography" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ "σκηνή" (skēnē), có nghĩa là "cảnh" hoặc "lều", và "γράφειν" (graphein), nghĩa là "vẽ" hoặc "ghi". Nguồn gốc Latinh chịu ảnh hưởng từ sự phát triển của nghệ thuật diễn xuất và thiết kế sân khấu. Trong lịch sử, scenography đã đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian nghệ thuật biểu diễn, liên quan chặt chẽ đến việc thể hiện nội dung và cảm xúc của tác phẩm, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "scenography" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do đây là khái niệm chuyên ngành liên quan đến thiết kế sân khấu và mỹ thuật. Trong bài thi IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật biểu diễn và thiết kế. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật, diễn xuất, hội thảo và các bài thuyết trình về thiết kế sân khấu.