Bản dịch của từ Schedule compression trong tiếng Việt
Schedule compression

Schedule compression (Noun)
The schedule compression helped finish the community project two weeks early.
Quá trình rút ngắn lịch trình giúp hoàn thành dự án cộng đồng sớm hai tuần.
The schedule compression did not reduce the quality of our social events.
Quá trình rút ngắn lịch trình không làm giảm chất lượng các sự kiện xã hội của chúng tôi.
How does schedule compression affect social project timelines in our city?
Quá trình rút ngắn lịch trình ảnh hưởng như thế nào đến thời gian dự án xã hội ở thành phố chúng ta?
Các kỹ thuật được sử dụng để tăng tốc độ lịch trình, chẳng hạn như theo dõi nhanh hoặc phá vỡ.
Techniques used to accelerate the schedule, such as fast tracking or crashing.
The project used schedule compression to finish early for the community event.
Dự án đã sử dụng nén lịch để hoàn thành sớm cho sự kiện cộng đồng.
They did not apply schedule compression for the social program last year.
Họ đã không áp dụng nén lịch cho chương trình xã hội năm ngoái.
Did the charity organization use schedule compression for the fundraising event?
Liệu tổ chức từ thiện có sử dụng nén lịch cho sự kiện gây quỹ không?
Một phương pháp trong quản lý dự án để xử lý thời gian dự án hiệu quả hơn.
A method used in project management to handle project timeframes more efficiently.
The team used schedule compression to finish the project early.
Đội ngũ đã sử dụng nén lịch trình để hoàn thành dự án sớm.
They did not apply schedule compression for the community event planning.
Họ đã không áp dụng nén lịch trình cho kế hoạch sự kiện cộng đồng.
How can schedule compression improve our social project deadlines?
Làm thế nào nén lịch trình có thể cải thiện thời hạn dự án xã hội của chúng ta?