Bản dịch của từ Schedule of value trong tiếng Việt

Schedule of value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schedule of value (Noun)

skˈɛdʒʊl ˈʌv vˈælju
skˈɛdʒʊl ˈʌv vˈælju
01

Một tài liệu liệt kê giá trị của công việc đã hoàn thành hoặc vật liệu cung cấp trong một dự án xây dựng.

A document that lists the value of work completed or materials supplied on a construction project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tuyên bố chi tiết về giá trị dự kiến và thời gian thanh toán liên quan đến một dự án.

A detailed statement of the anticipated value and timing of payments associated with a project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bảng phân tích chi tiết về chi phí liên quan đến một hợp đồng trong quá trình thực hiện.

An itemized breakdown of costs associated with a contract during its execution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Schedule of value cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schedule of value

Không có idiom phù hợp