Bản dịch của từ Scheduled trong tiếng Việt

Scheduled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scheduled (Adjective)

skˈɛdʒuld
skˈɛdʒʊld
01

Có trong thời gian biểu.

Included in a timetable.

Ví dụ

The social event is scheduled for next Friday at 6 PM.

Sự kiện xã hội được lên lịch vào thứ Sáu tới lúc 6 giờ tối.

The community meeting is not scheduled for this weekend.

Cuộc họp cộng đồng không được lên lịch vào cuối tuần này.

Is the charity event scheduled for this month?

Sự kiện từ thiện có được lên lịch trong tháng này không?

02

Xảy ra tại một thời điểm xác định.

Occurring at a specified time.

Ví dụ

The meeting is scheduled for March 15 at 10 AM.

Cuộc họp được lên lịch vào ngày 15 tháng 3 lúc 10 giờ sáng.

The concert is not scheduled for this weekend, unfortunately.

Buổi hòa nhạc không được lên lịch vào cuối tuần này, thật không may.

Is the community event scheduled for next Saturday?

Sự kiện cộng đồng có được lên lịch vào thứ Bảy tới không?

03

Đã lên kế hoạch hoặc sắp xếp cho một thời điểm cụ thể.

Planned or arranged for a particular time.

Ví dụ

The social event is scheduled for next Saturday at 5 PM.

Sự kiện xã hội được lên lịch vào thứ Bảy tới lúc 5 giờ chiều.

The meeting is not scheduled for this week due to conflicts.

Cuộc họp không được lên lịch cho tuần này do xung đột.

Is the community service scheduled for next month still happening?

Dịch vụ cộng đồng được lên lịch cho tháng tới có còn diễn ra không?

Scheduled (Verb)

skˈɛdʒuld
skˈɛdʒʊld
01

Để đặt một cái gì đó vào một lịch trình.

To put something on a schedule.

Ví dụ

The meeting is scheduled for next Thursday at 10 AM.

Cuộc họp được lên lịch vào thứ Năm tới lúc 10 giờ sáng.

They did not schedule any social events this month.

Họ không lên lịch sự kiện xã hội nào trong tháng này.

Is the community picnic scheduled for this weekend?

Có phải buổi dã ngoại cộng đồng được lên lịch vào cuối tuần này không?

02

Để đặt ngày hoặc giờ cho một cái gì đó.

To set a date or time for something.

Ví dụ

The meeting is scheduled for April 15 at 10 AM.

Cuộc họp được lên lịch vào ngày 15 tháng 4 lúc 10 giờ sáng.

They did not schedule the event for this weekend.

Họ không lên lịch cho sự kiện vào cuối tuần này.

Is the party scheduled for next Friday or Saturday?

Bữa tiệc được lên lịch vào thứ Sáu hoặc thứ Bảy tuần sau không?

03

Sắp xếp hoặc lên kế hoạch (một sự kiện) diễn ra vào một thời điểm cụ thể.

To arrange or plan an event to take place at a particular time.

Ví dụ

The meeting is scheduled for next Friday at 3 PM.

Cuộc họp được lên lịch vào thứ Sáu tới lúc 3 giờ chiều.

The party is not scheduled for this weekend anymore.

Bữa tiệc không còn được lên lịch vào cuối tuần này nữa.

Is the event scheduled for October 15 still happening?

Sự kiện được lên lịch vào ngày 15 tháng 10 vẫn diễn ra chứ?

Dạng động từ của Scheduled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Schedule

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scheduled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scheduled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Schedules

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scheduling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scheduled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Unfortunately, I have a previously appointment at the same time that I cannot reschedule [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I am writing to express my sincere apologies for not being able to attend the interview for the course at your college as [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] The event, on 15th of November 2023 at the Grand City Ballroom, aims to raise funds to support underprivileged children in our area [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] It actually depends on the and personal preferences of the individual [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Scheduled

Không có idiom phù hợp