Bản dịch của từ Schema trong tiếng Việt
Schema

Schema (Noun)
Một hình ảnh tam đoạn luận.
In logic class, we discussed the schema of the syllogistic figure.
Trong lớp logic, chúng ta đã thảo luận về lược đồ của hình tam đoạn luận.
Understanding the schema is crucial for analyzing logical arguments.
Hiểu lược đồ là rất quan trọng để phân tích các lập luận logic.
The teacher explained the schema using real-life examples.
Giáo viên giải thích lược đồ bằng các ví dụ thực tế.
The schema for the new community center was detailed and organized.
Sơ đồ cho trung tâm cộng đồng mới rất chi tiết và có tổ chức.
She presented a schema outlining the charity event's structure.
Cô ấy đã trình bày sơ đồ phác thảo cấu trúc của sự kiện từ thiện.
The company developed a schema for employee training programs.
Công ty đã phát triển sơ đồ cho các chương trình đào tạo nhân viên.
(trong triết học kant) một quan niệm về cái gì là chung cho tất cả các thành viên của một giai cấp; một loại hoặc hình thức chung hoặc thiết yếu.
(in kantian philosophy) a conception of what is common to all members of a class; a general or essential type or form.
In social psychology, the schema theory explains cognitive processes.
Trong tâm lý học xã hội, lý thuyết lược đồ giải thích các quá trình nhận thức.
The schema of friendship includes trust and shared interests.
Lược đồ tình bạn bao gồm sự tin tưởng và lợi ích chung.
The concept of 'family' fits into the schema of social relationships.
Khái niệm 'gia đình' phù hợp với lược đồ các mối quan hệ xã hội.
Họ từ
Từ "schema" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "hình thức" hoặc "kế hoạch". Trong ngữ cảnh tâm lý học và triết học, "schema" đề cập đến một cấu trúc nhận thức giúp con người tổ chức và hiểu thông tin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. "Schema" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, nhân loại học và khoa học máy tính để mô tả các mô hình, kế hoạch hay cấu trúc tổ chức thông tin.
Từ "schema" có nguồn gốc từ tiếng Latin "schema", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "schēma", mang nghĩa là "hình thức" hoặc "bản đồ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong triết học và ngôn ngữ học để chỉ cấu trúc hoặc mô hình cơ bản của một khái niệm. Trong ngữ cảnh hiện nay, "schema" thường được sử dụng trong tâm lý học và khoa học thông tin để chỉ các mô hình tổ chức giúp con người hiểu và xử lý thông tin, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa hình thức và nội dung.
Từ "schema" thường được sử dụng với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần writing và reading, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích cấu trúc thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, "schema" chỉ đến một mô hình hoặc khuôn khổ tổ chức thông tin, thường được nhắc đến trong tâm lý học và giáo dục. Thường gặp trong các cuộc thảo luận về nhận thức và cách mà con người tổ chức kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp