Bản dịch của từ Schema trong tiếng Việt

Schema

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schema (Noun)

skˈimə
skˈimə
01

Một hình ảnh tam đoạn luận.

A syllogistic figure.

Ví dụ

In logic class, we discussed the schema of the syllogistic figure.

Trong lớp logic, chúng ta đã thảo luận về lược đồ của hình tam đoạn luận.

Understanding the schema is crucial for analyzing logical arguments.

Hiểu lược đồ là rất quan trọng để phân tích các lập luận logic.

The teacher explained the schema using real-life examples.

Giáo viên giải thích lược đồ bằng các ví dụ thực tế.

02

Sự thể hiện một kế hoạch hoặc lý thuyết dưới dạng phác thảo hoặc mô hình.

A representation of a plan or theory in the form of an outline or model.

Ví dụ

The schema for the new community center was detailed and organized.

Sơ đồ cho trung tâm cộng đồng mới rất chi tiết và có tổ chức.

She presented a schema outlining the charity event's structure.

Cô ấy đã trình bày sơ đồ phác thảo cấu trúc của sự kiện từ thiện.

The company developed a schema for employee training programs.

Công ty đã phát triển sơ đồ cho các chương trình đào tạo nhân viên.

03

(trong triết học kant) một quan niệm về cái gì là chung cho tất cả các thành viên của một giai cấp; một loại hoặc hình thức chung hoặc thiết yếu.

(in kantian philosophy) a conception of what is common to all members of a class; a general or essential type or form.

Ví dụ

In social psychology, the schema theory explains cognitive processes.

Trong tâm lý học xã hội, lý thuyết lược đồ giải thích các quá trình nhận thức.

The schema of friendship includes trust and shared interests.

Lược đồ tình bạn bao gồm sự tin tưởng và lợi ích chung.

The concept of 'family' fits into the schema of social relationships.

Khái niệm 'gia đình' phù hợp với lược đồ các mối quan hệ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schema/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schema

Không có idiom phù hợp