Bản dịch của từ Schism trong tiếng Việt

Schism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schism (Noun)

sˈɪzəm
skˈɪzəm
01

Sự chia rẽ hoặc chia rẽ giữa các bộ phận hoặc đảng phái phản đối mạnh mẽ, gây ra bởi sự khác biệt về quan điểm hoặc niềm tin.

A split or division between strongly opposed sections or parties, caused by differences in opinion or belief.

Ví dụ

The schism between the two political parties deepened over time.

Sự phân chia giữa hai đảng chính trị sâu hơn theo thời gian.

The schism within the community was evident during the election season.

Sự phân chia trong cộng đồng rõ ràng trong mùa bầu cử.

The schism over the new policy led to heated debates among members.

Sự phân chia về chính sách mới dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt giữa các thành viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schism

Không có idiom phù hợp