Bản dịch của từ Schism trong tiếng Việt
Schism

Schism (Noun)
The schism between the two political parties deepened over time.
Sự phân chia giữa hai đảng chính trị sâu hơn theo thời gian.
The schism within the community was evident during the election season.
Sự phân chia trong cộng đồng rõ ràng trong mùa bầu cử.
The schism over the new policy led to heated debates among members.
Sự phân chia về chính sách mới dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt giữa các thành viên.
Họ từ
Từ "schism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là sự phân chia hoặc tách rời trong một tổ chức tôn giáo, chính trị hoặc xã hội. Trong bối cảnh tôn giáo, thường được sử dụng để chỉ sự phân chia trong Giáo hội, như trường hợp nổi bật là Schism phương Tây. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt viết hoặc nói, tuy nhiên, "schism" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và tôn giáo, nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của sự phân chia.
Từ "schism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "schisma", có nghĩa là "sự phân chia". Tiếng Latinh đã tiếp nhận từ này với hình thức "schisma". Trong bối cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ các sự tách rời trong các tổ chức tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Ngày nay, "schism" được dùng rộng rãi để chỉ bất kỳ sự chia rẽ hoặc phân chia nghiêm trọng trong một nhóm hoặc tổ chức, phản ánh sự bất đồng ý kiến và sự khác biệt căn bản trong tư tưởng.
Từ "schism" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được liên kết với các chủ đề tôn giáo hoặc chính trị, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được dùng trong các thảo luận về phân chia chính kiến hoặc tư tưởng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, đặc biệt là để mô tả sự chia rẽ trong các tổ chức hoặc niềm tin tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp