Bản dịch của từ Schismatic trong tiếng Việt
Schismatic

Schismatic (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc ủng hộ sự ly giáo.
Characterized by or favouring schism.
The schismatic group divided the community into two opposing factions.
Nhóm chia rẽ đã chia cộng đồng thành hai phe đối lập.
The schismatic ideas did not gain much support in the town.
Những ý tưởng chia rẽ không nhận được nhiều hỗ trợ trong thị trấn.
Are schismatic beliefs harmful to social unity in our society?
Liệu niềm tin chia rẽ có gây hại cho sự đoàn kết xã hội không?
Schismatic (Noun)
John became a schismatic after leaving the main church in 2022.
John trở thành người chia rẽ sau khi rời nhà thờ chính vào năm 2022.
Many believe that schismatics harm community unity and social harmony.
Nhiều người tin rằng những người chia rẽ làm hại sự đoàn kết cộng đồng.
Are schismatics truly helping or hurting the church's mission today?
Liệu những người chia rẽ có thực sự giúp hay làm hại sứ mệnh của nhà thờ hôm nay?
Họ từ
Từ "schismatic" xuất phát từ danh từ "schism", có nghĩa là sự phân chia hay chia rẽ, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc chính trị. Thuật ngữ này mô tả hành động hoặc thái độ gây ra sự chia tách giữa các nhóm, đặc biệt là trong những lĩnh vực có sự khác biệt về tư tưởng hay tín ngưỡng. Trong tiếng Anh, "schismatic" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và ngữ nghĩa tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể.
Từ "schismatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "schisma", có nghĩa là "sự chia rẽ" hay "sự phân chia". Tiếng Latin đã tiếp nhận từ này thành "schismaticus", chỉ những người gây ra hoặc tham gia vào sự phân chia trong một cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các phe phái tôn giáo khác nhau, và ngày nay nó ám chỉ những cá nhân hoặc nhóm tạo ra hoặc tham gia vào những sự chia rẽ trong tổ chức hoặc xã hội.
Từ "schismatic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nội dung của kỳ thi thường hướng đến vốn từ vựng phổ thông và ứng dụng trong các tình huống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc chính trị, mô tả những người hoặc nhóm có quan điểm hoặc giáo lý chia rẽ, điều này thường liên quan đến các cuộc tranh luận về tính hợp pháp và quyền lực trong một tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp