Bản dịch của từ Schlagsahne trong tiếng Việt

Schlagsahne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schlagsahne (Noun)

ʃlˈæɡʃənd
ʃlˈæɡʃənd
01

Kem đánh.

Whipped cream.

Ví dụ

Schlagsahne is a popular topping for desserts.

Kem tươi là một lớp phủ phổ biến cho món tráng miệng.

Some people dislike the taste of schlagsahne on cakes.

Một số người không thích hương vị của kem tươi trên bánh.

Is schlagsahne a common ingredient in social gatherings in your country?

Kem tươi có phải là một nguyên liệu phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội ở quốc gia của bạn không?

I love to add schlagsahne to my coffee.

Tôi thích thêm kem đánh vào cà phê của tôi.

Some people don't enjoy the taste of schlagsahne.

Một số người không thích hương vị của kem đánh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schlagsahne/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schlagsahne

Không có idiom phù hợp