Bản dịch của từ Schlep trong tiếng Việt
Schlep

Schlep (Noun)
The schlep to the community center took over an hour yesterday.
Cuộc hành trình đến trung tâm cộng đồng mất hơn một giờ hôm qua.
Many people do not enjoy the schlep to social events.
Nhiều người không thích cuộc hành trình đến các sự kiện xã hội.
Is the schlep to the charity event worth the effort?
Cuộc hành trình đến sự kiện từ thiện có đáng công sức không?
Schlep (Verb)
I schlep heavy bags to community events every weekend.
Tôi mang những túi nặng đến các sự kiện cộng đồng mỗi cuối tuần.
She does not schlep furniture for her friends anymore.
Cô ấy không còn mang đồ nội thất cho bạn bè nữa.
Do you schlep items for charity drives regularly?
Bạn có mang đồ cho các hoạt động từ thiện thường xuyên không?
Họ từ
Từ "schlep" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, thường được hiểu là kéo, mang vác hoặc di chuyển một cách khó khăn. Trong tiếng Anh, khái niệm này thường chỉ hành động vác nặng hoặc di chuyển một cách không thoải mái. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, ít phổ biến trong tiếng Anh Anh. Phiên âm trong tiếng Mỹ có thể khác so với cách phát âm trong tiếng Anh Anh, với âm "sh" được nhấn mạnh hơn. Từ "schlep" có thể được sử dụng trong cả bối cảnh hài hước và nghiêm túc.
Từ "schlep" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "שלעפּן" (shlepen), có nghĩa là kéo hoặc mang vác. Từ này được vay mượn vào tiếng Anh khoảng giữa thế kỷ 20. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc mang vác nặng nhọc, phản ánh trải nghiệm sinh hoạt của những người nhập cư Do Thái, khi họ thường phải mang theo hành lý nặng trong quá trình di chuyển. Do đó, "schlep" không chỉ mang tính chất vật lý mà còn chạm đến khía cạnh văn hóa và xã hội.
Từ "schlep" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh học thuật, khi các từ ngữ chung và trang trọng hơn thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các tình huống đời sống hàng ngày, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ, để chỉ hành động mang vác hoặc di chuyển đồ vật nặng. "Schlep" mang tính chất thân mật, thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp