Bản dịch của từ Scholarly person trong tiếng Việt
Scholarly person

Scholarly person (Noun)
The scholarly person excelled in academic writing for IELTS.
Người học giả xuất sắc trong viết học thuật cho IELTS.
She is not a scholarly person, so she struggles with research.
Cô ấy không phải là người học giả, nên cô ấy gặp khó khăn trong nghiên cứu.
Is the scholarly person participating in the IELTS speaking test?
Người học giả có tham gia vào bài kiểm tra nói IELTS không?
Scholarly person (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của một học giả.
Relating to or characteristic of a scholar.
She always impressed her classmates with her scholarly achievements.
Cô luôn gây ấn tượng với các bạn cùng lớp với những thành tích học thuật của mình.
Not everyone appreciates the scholarly approach to learning in a social setting.
Không phải ai cũng đánh giá cao cách tiếp cận học thuật trong môi trường xã hội.
Is it important to be a scholarly person when interacting with others socially?
Có quan trọng khi trở thành một người học thuật khi tương tác với người khác trong xã hội không?
"Scholarly person" chỉ những cá nhân có kiến thức sâu rộng và hiểu biết chuyên sâu trong một lĩnh vực học thuật nhất định. Từ này thường được sử dụng để mô tả giảng viên, nghiên cứu sinh hoặc chuyên gia có năng lực nghiên cứu và phân tích. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh tính ứng dụng hơn trong nghiên cứu, trong khi tiếng Anh Anh thường chú trọng vào lý thuyết và truyền thống học thuật.
Từ "scholarly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scholaris", có nghĩa là "thuộc về học tập" hoặc "liên quan đến trường học". Từ này được phát triển từ "schola", nghĩa là "trường học". Qua thời gian, "scholarly" đã được sử dụng để chỉ người có kiến thức sâu rộng, chuyên môn trong một lĩnh vực học thuật nhất định. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tôn vinh tri thức và nghiên cứu, đặc biệt trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu khoa học.
Thuật ngữ "scholarly person" là một cụm từ thường gặp trong các bài viết học thuật và thảo luận trong IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi người tham gia cần mô tả hoặc phân tích các nhân vật học thuật. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao trong ngữ cảnh hàng ngày nhưng thường xuất hiện trong các nghiên cứu, hội thảo, và bài luận liên quan đến giáo dục, nghiên cứu và hiểu biết chuyên môn. Ngữ cảnh phổ biến bao gồm việc mô tả một cá nhân có kiến thức sâu rộng hoặc đóng góp có giá trị cho lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp