Bản dịch của từ Scholarly person trong tiếng Việt

Scholarly person

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scholarly person (Noun)

skˈɑlɚli pɝˈsən
skˈɑlɚli pɝˈsən
01

Người có trình độ học vấn cao hoặc có năng khiếu học tập.

A person who is highly educated or has an aptitude for study.

Ví dụ

The scholarly person excelled in academic writing for IELTS.

Người học giả xuất sắc trong viết học thuật cho IELTS.

She is not a scholarly person, so she struggles with research.

Cô ấy không phải là người học giả, nên cô ấy gặp khó khăn trong nghiên cứu.

Is the scholarly person participating in the IELTS speaking test?

Người học giả có tham gia vào bài kiểm tra nói IELTS không?

Scholarly person (Adjective)

skˈɑlɚli pɝˈsən
skˈɑlɚli pɝˈsən
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một học giả.

Relating to or characteristic of a scholar.

Ví dụ

She always impressed her classmates with her scholarly achievements.

Cô luôn gây ấn tượng với các bạn cùng lớp với những thành tích học thuật của mình.

Not everyone appreciates the scholarly approach to learning in a social setting.

Không phải ai cũng đánh giá cao cách tiếp cận học thuật trong môi trường xã hội.

Is it important to be a scholarly person when interacting with others socially?

Có quan trọng khi trở thành một người học thuật khi tương tác với người khác trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scholarly person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scholarly person

Không có idiom phù hợp