Bản dịch của từ Scholarly research trong tiếng Việt
Scholarly research

Scholarly research (Noun)
Cuộc điều tra có hệ thống về một chủ đề nhằm phát hiện hoặc sửa đổi các sự kiện, lý thuyết và ứng dụng.
The systematic investigation into a subject in order to discover or revise facts, theories, and applications.
Scholarly research on social behavior reveals important trends in community engagement.
Nghiên cứu học thuật về hành vi xã hội tiết lộ xu hướng quan trọng trong sự tham gia cộng đồng.
Many students do not conduct scholarly research for their social science projects.
Nhiều sinh viên không thực hiện nghiên cứu học thuật cho các dự án khoa học xã hội của họ.
Is scholarly research necessary for understanding social issues in today's world?
Nghiên cứu học thuật có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội trong thế giới hôm nay không?
Công việc học thuật được xuất bản trong các tạp chí học thuật và được coi là có thẩm quyền trong một lĩnh vực cụ thể.
Academic work that is published in academic journals and is considered authoritative in a particular field.
Scholarly research helps us understand social issues like poverty and education.
Nghiên cứu học thuật giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Many people do not read scholarly research on social topics.
Nhiều người không đọc nghiên cứu học thuật về các chủ đề xã hội.
Is scholarly research important for solving social problems in society?
Nghiên cứu học thuật có quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
Một cách tiếp cận có tổ chức và phương pháp đến việc thu thập và phân tích thông tin để giải quyết các câu hỏi cụ thể.
An organized and methodical approach to gathering and analyzing information to address specific questions.
Many universities encourage scholarly research on social issues like poverty.
Nhiều trường đại học khuyến khích nghiên cứu học thuật về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Scholarly research does not always address community needs effectively.
Nghiên cứu học thuật không phải lúc nào cũng đáp ứng hiệu quả nhu cầu cộng đồng.
What are the benefits of scholarly research in social sciences?
Lợi ích của nghiên cứu học thuật trong khoa học xã hội là gì?
Nghiên cứu học thuật là quá trình điều tra và phân tích có hệ thống nhằm mục đích tạo ra kiến thức mới hoặc mở rộng hiểu biết về các vấn đề học thuật. Thuật ngữ này xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và xã hội, nơi việc trích dẫn các nguồn tài liệu và phương pháp nghiên cứu nghiêm ngặt có vai trò quan trọng. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự chú trọng về hình thức và nội dung của nghiên cứu có thể có sự thay đổi theo từng bối cảnh học thuật riêng biệt.