Bản dịch của từ Scholarly research trong tiếng Việt

Scholarly research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scholarly research(Noun)

skˈɑlɚli ɹˈisɝtʃ
skˈɑlɚli ɹˈisɝtʃ
01

Cuộc điều tra có hệ thống về một chủ đề nhằm phát hiện hoặc sửa đổi các sự kiện, lý thuyết và ứng dụng.

The systematic investigation into a subject in order to discover or revise facts, theories, and applications.

Ví dụ
02

Công việc học thuật được xuất bản trong các tạp chí học thuật và được coi là có thẩm quyền trong một lĩnh vực cụ thể.

Academic work that is published in academic journals and is considered authoritative in a particular field.

Ví dụ
03

Một cách tiếp cận có tổ chức và phương pháp đến việc thu thập và phân tích thông tin để giải quyết các câu hỏi cụ thể.

An organized and methodical approach to gathering and analyzing information to address specific questions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh