Bản dịch của từ School day trong tiếng Việt
School day
School day (Idiom)
Một ngày học sinh đến trường.
A day during which students attend school.
Every school day, students learn important skills for their future careers.
Mỗi ngày đến trường, học sinh học những kỹ năng quan trọng cho sự nghiệp.
Not every school day is exciting for students like John and Sarah.
Không phải ngày nào đến trường cũng thú vị với học sinh như John và Sarah.
What activities do you enjoy on a typical school day at school?
Bạn thích hoạt động gì vào một ngày học bình thường ở trường?
My school day starts at 8 AM and ends at 3 PM.
Ngày học của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng và kết thúc lúc 3 giờ chiều.
I don’t enjoy long school days filled with boring lectures.
Tôi không thích những ngày học dài với nhiều bài giảng nhàm chán.
What activities do you enjoy during your school day?
Bạn thích hoạt động gì trong ngày học của mình?
"School day" là một cụm từ được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà học sinh tham gia các hoạt động học tập tại trường học trong suốt tuần. Thời gian này thường kéo dài từ sáng đến chiều, với các tiết học và giờ nghỉ giải lao. Trong tiếng Anh Mỹ, "school day" mang cùng nghĩa như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, với người Mỹ thường nói đến các khung giờ cụ thể hơn. Cụm từ này không có biến thể khác nhau trong cách viết.
Từ "school" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "schola", có nghĩa là "học tập" hoặc "nơi học". Tiếng Hy Lạp "scholē" cũng mang ý nghĩa tương tự, liên quan đến thời gian rảnh rỗi dành cho việc học. Từ "day" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dæg", chỉ khoảng thời gian ánh sáng mặt trời. Kết hợp lại, "school day" ám chỉ khoảng thời gian trong ngày mà học sinh tham gia các hoạt động giáo dục tại trường học, phản ánh tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội.
Cụm từ "school day" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi thường xuyên đề cập đến các hoạt động giáo dục và phong cách sống của học sinh. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để mô tả lịch học, quy trình giáo dục, hoặc những kỷ niệm đáng nhớ trong thời gian học tập. Cụm từ này phản ánh sự quan trọng của giáo dục trong việc hình thành tư duy và kỹ năng của thế hệ trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp