Bản dịch của từ School days trong tiếng Việt
School days

School days (Idiom)
Many people cherish their school days filled with laughter and friends.
Nhiều người trân trọng những ngày đi học đầy tiếng cười và bạn bè.
I do not remember my school days as being difficult or stressful.
Tôi không nhớ những ngày đi học của mình khó khăn hay căng thẳng.
What do you miss most about your school days in high school?
Bạn nhớ điều gì nhất về những ngày đi học ở trung học?
"School days" đề cập đến thời gian mà học sinh theo học tại trường, thường trải dài từ mẫu giáo đến trung học phổ thông. Cụm từ này thường gợi nhớ về những kỷ niệm tuổi trẻ, sự học hỏi và phát triển cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh có xu hướng nhấn âm ở phần đầu, trong khi người Mỹ nhấn âm ở phần cuối. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về giáo dục, ký ức thời niên thiếu hoặc trong văn hóa đại chúng.
Cụm từ "school days" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "school" xuất phát từ tiếng Latinh "schola", có nghĩa là nơi học tập, bản thân từ này lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "scholē", chỉ thời gian dành cho việc học. "Days" tại đây chỉ khoảng thời gian trong ngày. Cụm từ này phản ánh quãng thời gian học tập trong cuộc sống, thể hiện quá trình giáo dục và trưởng thành của mỗi cá nhân, từ những năm tháng cắp sách đến trường cho đến khi tốt nghiệp.
Cụm từ "school days" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening, cụm từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh câu chuyện hoặc phỏng vấn về kinh nghiệm học tập. Trong Reading, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hệ thống giáo dục hoặc hồi ức cá nhân. Trong Writing và Speaking, thí sinh thường phải nêu lên những kỷ niệm hoặc trải nghiệm liên quan đến thời gian học ở trường. Ngoài bối cảnh thi cử, cụm từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc văn hóa, đặc biệt khi nói về những giá trị và bài học từ thời học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


