Bản dịch của từ School term trong tiếng Việt
School term

School term (Noun)
The school term starts in September.
Học kỳ bắt đầu vào tháng Chín.
She missed the school term due to illness.
Cô ấy bỏ lỡ học kỳ vì bị ốm.
Is the school term divided into semesters?
Học kỳ được chia thành các học kỳ không?
School term (Idiom)
Một đặc điểm của một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực nghiên cứu.
A characteristic of a profession or field of study.
Finishing the school term is a requirement for graduation.
Hoàn thành học kỳ là điều kiện cần thiết để tốt nghiệp.
Not completing the school term may result in academic probation.
Không hoàn thành học kỳ có thể dẫn đến việc bị kỷ luật học vụ.
Is the school term divided into semesters or quarters in Vietnam?
Học kỳ ở Việt Nam được chia thành học kỳ hay quý?
Thuật ngữ "school term" chỉ một khoảng thời gian nhất định trong năm học, thường chia thành các kỳ học. Trong giáo dục ở các nước nói tiếng Anh, việc phân chia này thường diễn ra ở Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt. Ở Anh, một "term" thường kéo dài từ khoảng 10 đến 14 tuần, và năm học chia thành ba kỳ, trong khi ở Mỹ, năm học thường được chia thành hai kỳ (semester) hoặc ba kỳ học (trimester). Cả hai hệ thống đều phục vụ mục đích tổ chức, nhưng có những khác biệt rõ rệt trong thời gian và cách thức phân chia.
Từ "school" bắt nguồn từ chữ La-tinh "schola", có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "scholē", có nghĩa là "thời gian rảnh rỗi" và "nơi để học hỏi". Ban đầu, khái niệm này liên quan đến việc học tập trong thời gian không bị chi phối bởi công việc. Qua thời gian, "school" đã trở thành thuật ngữ chỉ không gian tổ chức giáo dục có hệ thống. Ý nghĩa hiện tại chỉ sự tổ chức và quy trình giáo dục của trường học, phản ánh mối liên hệ với các hoạt động học tập có tổ chức.
Cụm từ "school term" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến giáo dục, đặc biệt là trong IELTS, nơi nó có thể xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến thời gian học và hệ thống giáo dục. Trong phần Nói và Viết, người thi có thể thảo luận về lịch học hoặc các hoạt động giáo dục, làm nổi bật quan trọng của nó trong bối cảnh học tập. Hơn nữa, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến ở các trường học và chương trình giáo dục để chỉ khoảng thời gian học tập chính thức trong năm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp