Bản dịch của từ School term trong tiếng Việt

School term

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

School term (Noun)

skul tɚɹm
skul tɚɹm
01

Một khoảng thời gian mà học sinh đi học.

A period in which students attend school.

Ví dụ

The school term starts in September.

Học kỳ bắt đầu vào tháng Chín.

She missed the school term due to illness.

Cô ấy bỏ lỡ học kỳ vì bị ốm.

Is the school term divided into semesters?

Học kỳ được chia thành các học kỳ không?

School term (Idiom)

ˈskulˈtɚm
ˈskulˈtɚm
01

Một đặc điểm của một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực nghiên cứu.

A characteristic of a profession or field of study.

Ví dụ

Finishing the school term is a requirement for graduation.

Hoàn thành học kỳ là điều kiện cần thiết để tốt nghiệp.

Not completing the school term may result in academic probation.

Không hoàn thành học kỳ có thể dẫn đến việc bị kỷ luật học vụ.

Is the school term divided into semesters or quarters in Vietnam?

Học kỳ ở Việt Nam được chia thành học kỳ hay quý?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/school term/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with School term

Không có idiom phù hợp