Bản dịch của từ Scientist trong tiếng Việt

Scientist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scientist (Noun)

sˈɑɪn̩tɪst
sˈɑɪn̩tɪst
01

Người đang nghiên cứu hoặc có kiến thức chuyên môn về một hoặc nhiều ngành khoa học tự nhiên hoặc vật lý.

A person who is studying or has expert knowledge of one or more of the natural or physical sciences.

scientist tiếng việt là gì
Ví dụ

The scientist conducted experiments to study climate change.

Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm để nghiên cứu biến đổi khí hậu.

The young scientist discovered a new species of butterfly.

Nhà khoa học trẻ đã phát hiện ra một loài bướm mới.

The scientist's research on renewable energy made headlines.

Nghiên cứu của nhà khoa học về năng lượng tái tạo đã gây chú ý.

Dạng danh từ của Scientist (Noun)

SingularPlural