Bản dịch của từ Scientist trong tiếng Việt

Scientist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scientist(Noun)

sˈaɪəntɪst
ˈsaɪəntɪst
01

Một người được đào tạo trong một lĩnh vực khoa học, là nhà nghiên cứu hoặc người áp dụng các phương pháp khoa học.

A person who is trained in a branch of science a researcher or practitioner of scientific methods

Ví dụ
02

Một người sử dụng phương pháp có hệ thống để quan sát, thí nghiệm và phân tích các hiện tượng.

A person who uses systematic methods to observe experiment and analyze phenomena

Ví dụ
03

Một chuyên gia trong một lĩnh vực khoa học cụ thể, có nhiệm vụ thực hiện các thí nghiệm và điều tra.

An expert in a particular area of science responsible for conducting experiments and investigations

Ví dụ