Bản dịch của từ Scientist trong tiếng Việt

Scientist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scientist (Noun)

sˈɑɪn̩tɪst
sˈɑɪn̩tɪst
01

Người đang nghiên cứu hoặc có kiến thức chuyên môn về một hoặc nhiều ngành khoa học tự nhiên hoặc vật lý.

A person who is studying or has expert knowledge of one or more of the natural or physical sciences.

Ví dụ

The scientist conducted experiments to study climate change.

Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm để nghiên cứu biến đổi khí hậu.

The young scientist discovered a new species of butterfly.

Nhà khoa học trẻ đã phát hiện ra một loài bướm mới.

The scientist's research on renewable energy made headlines.

Nghiên cứu của nhà khoa học về năng lượng tái tạo đã gây chú ý.

Dạng danh từ của Scientist (Noun)

SingularPlural

Scientist

Scientists

Kết hợp từ của Scientist (Noun)

CollocationVí dụ

Medical scientist

Nhà khoa học y học

Dr. smith is a renowned medical scientist in cancer research.

Tiến sĩ smith là một nhà khoa học y tế nổi tiếng trong nghiên cứu ung thư.

Mad (often humorous) scientist

Nhà khoa học điên điển (thường mang tính hài hước)

Dr. smith is a mad scientist who creates strange social experiments.

Tiến sĩ smith là một nhà khoa học điên tạo ra các thí nghiệm xã hội kỳ lạ.

Food scientist

Nhà khoa học thực phẩm

Dr. smith is a renowned food scientist at harvard university.

Tiến sĩ smith là một nhà khoa học thực phẩm nổi tiếng tại đại học harvard.

Senior scientist

Nhà khoa học chính

Dr. smith is a senior scientist at the national institute of health.

Tiến sĩ smith là nhà khoa học cấp cao tại viện y tế quốc gia.

Government scientist

Nhà khoa học của chính phủ

The government scientist published a report on climate change effects.

Nhà khoa học chính phủ đã công bố báo cáo về tác động của biến đổi khí hậu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scientist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] However, popular online newspapers, such as The Economist or New offer subscription plans for full access to premium users while non-subscribers are limited to only a few articles [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] However, this is not to say that and teachers can do without money [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] I guess are smart enough not to be controlled by what they have devised [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] Nevertheless, due recognition must be given to those who contribute to society, such as and teachers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Scientist

Không có idiom phù hợp