Bản dịch của từ Scientist trong tiếng Việt
Scientist
Noun [U/C]

Scientist (Noun)
sˈɑɪn̩tɪst
sˈɑɪn̩tɪst

Ví dụ
The scientist conducted experiments to study climate change.
Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm để nghiên cứu biến đổi khí hậu.
The young scientist discovered a new species of butterfly.
Nhà khoa học trẻ đã phát hiện ra một loài bướm mới.
The scientist's research on renewable energy made headlines.
Nghiên cứu của nhà khoa học về năng lượng tái tạo đã gây chú ý.
Dạng danh từ của Scientist (Noun)
Singular | Plural |
---|