Bản dịch của từ Scientist trong tiếng Việt
Scientist
Scientist (Noun)
The scientist conducted experiments to study climate change.
Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm để nghiên cứu biến đổi khí hậu.
The young scientist discovered a new species of butterfly.
Nhà khoa học trẻ đã phát hiện ra một loài bướm mới.
The scientist's research on renewable energy made headlines.
Nghiên cứu của nhà khoa học về năng lượng tái tạo đã gây chú ý.
Dạng danh từ của Scientist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scientist | Scientists |
Kết hợp từ của Scientist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scientist disagree on something Nhà khoa học không đồng ý về điều gì | Scientists disagree on the impact of social media on mental health. Các nhà khoa học không đồng ý về tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần. |
Scientist develop something Nhà khoa học phát triển cái gì đó | Scientists develop a new social media platform. Nhà khoa học phát triển một nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Scientist be interested in something Nhà khoa học quan tâm đến điều gì đó | The scientist is interested in studying the impact of social media. Nhà khoa học quan tâm đến việc nghiên cứu tác động của truyền thông xã hội. |
Scientist discover something Nhà khoa học phát hiện điều gì đó | Scientists discover a new social behavior in primates. Nhà khoa học phát hiện một hành vi xã hội mới ở loài linh trưởng. |
Scientist say something Nhà khoa học nói điều gì đó | Scientists say social media impacts mental health. Nhà khoa học nói mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. |
Họ từ
Từ "scientist" (nhà khoa học) chỉ những người chuyên nghiên cứu và thực nghiệm trong các lĩnh vực khoa học, nhằm mục đích phát triển kiến thức và ứng dụng thực tiễn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ở Anh, đôi khi người ta sử dụng từ "scientist" theo nghĩa không chính thức để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu, trong khi ở Mỹ, từ này thường chỉ những chuyên gia có trình độ cao trong ngành khoa học.
Từ "scientist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scientia", có nghĩa là "kiến thức". Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 19 bởi nhà triết học William Whewell để chỉ những người tiến hành nghiên cứu và khám phá trong lĩnh vực khoa học. Sự phát triển của khái niệm "nhà khoa học" phản ánh sự chuyên môn hóa và hệ thống hóa trong nghiên cứu khoa học, từ đó dẫn đến việc phân chia các lĩnh vực nghiên cứu và cách tiếp cận mới trong việc hiểu biết về thế giới tự nhiên.
Từ "scientist" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến khoa học và nghiên cứu. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về phát hiện khoa học, phát triển công nghệ và thảo luận về đóng góp của các nhà khoa học. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ "scientist" thường được dùng khi đề cập đến nghề nghiệp và vai trò của những người làm trong lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp