Bản dịch của từ Scilla trong tiếng Việt
Scilla
Scilla (Noun)
Một loại cây thuộc họ hoa huệ thường có những bông hoa nhỏ hình ngôi sao hoặc hình chuông màu xanh lam và những chiếc lá giống như dây đeo bóng loáng, có nguồn gốc từ á-âu và châu phi ôn đới.
A plant of the lily family which typically bears small blue star- or bell-shaped flowers and glossy straplike leaves, native to eurasia and temperate africa.
The social event featured scilla flowers as decorations.
Sự kiện xã hội có hoa scilla làm trang trí.
She received a bouquet of scillas at the social gathering.
Cô ấy nhận được một bó hoa scilla tại buổi tụ tập xã hội.