Bản dịch của từ Scilla trong tiếng Việt

Scilla

Noun [U/C]

Scilla (Noun)

sˈɪlə
sˈɪlə
01

Một loại cây thuộc họ hoa huệ thường có những bông hoa nhỏ hình ngôi sao hoặc hình chuông màu xanh lam và những chiếc lá giống như dây đeo bóng loáng, có nguồn gốc từ á-âu và châu phi ôn đới.

A plant of the lily family which typically bears small blue star- or bell-shaped flowers and glossy straplike leaves, native to eurasia and temperate africa.

Ví dụ

The social event featured scilla flowers as decorations.

Sự kiện xã hội có hoa scilla làm trang trí.

She received a bouquet of scillas at the social gathering.

Cô ấy nhận được một bó hoa scilla tại buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scilla

Không có idiom phù hợp