Bản dịch của từ Scissor trong tiếng Việt

Scissor

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scissor (Verb)

sˈɪzɚ
sˈɪzəɹ
01

Di chuyển (chân của một người) qua lại giống như hành động của chiếc kéo.

Move ones legs back and forth in a way resembling the action of scissors.

Ví dụ

She scissored through the crowd to reach her friend.

Cô ấy cắt qua đám đông để đến gặp bạn.

He scissored his way to the front of the line.

Anh ấy cắt đường đến phía trước của hàng.

The dancer scissored her legs gracefully during the performance.

Nghệ sĩ múa cắt chân mình một cách duyên dáng trong buổi biểu diễn.

02

Cắt (thứ gì đó) bằng kéo.

Cut something with scissors.

Ví dụ

She scissored the paper carefully for the art project.

Cô ấy cắt giấy cẩn thận cho dự án nghệ thuật.

He scissored the fabric to make a stylish outfit for the event.

Anh ấy cắt vải để làm bộ trang phục thời trang cho sự kiện.

They scissored the ribbon to open the new community center.

Họ cắt sợi ruy băng để khai trương trung tâm cộng đồng mới.

Dạng động từ của Scissor (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scissor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scissored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scissored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scissors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scissoring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scissor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scissor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.