Bản dịch của từ Scissor trong tiếng Việt
Scissor

Scissor (Verb)
She scissored through the crowd to reach her friend.
Cô ấy cắt qua đám đông để đến gặp bạn.
He scissored his way to the front of the line.
Anh ấy cắt đường đến phía trước của hàng.
The dancer scissored her legs gracefully during the performance.
Nghệ sĩ múa cắt chân mình một cách duyên dáng trong buổi biểu diễn.
She scissored the paper carefully for the art project.
Cô ấy cắt giấy cẩn thận cho dự án nghệ thuật.
He scissored the fabric to make a stylish outfit for the event.
Anh ấy cắt vải để làm bộ trang phục thời trang cho sự kiện.
They scissored the ribbon to open the new community center.
Họ cắt sợi ruy băng để khai trương trung tâm cộng đồng mới.
Dạng động từ của Scissor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scissor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scissored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scissored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scissors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scissoring |
Họ từ
Từ "scissor" (kéo) chỉ một dụng cụ cắt, thường được sử dụng để cắt giấy, vải, hoặc các vật liệu nhẹ khác. Trong tiếng Anh, thường sử dụng dưới dạng số nhiều "scissors" để chỉ dụng cụ này, và nó không có dạng số ít. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, với phát âm gần như giống hệt. Tuy nhiên, từ "shears" cũng hay được dùng trong các ngữ cảnh cụ thể để chỉ kéo lớn hơn, thường dùng trong may mặc hoặc cắt tóc.
Từ "scissor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scissor", bắt nguồn từ động từ "scindere", có nghĩa là "cắt". Từ này được sử dụng để chỉ một công cụ cắt, thường được biết đến với hình dáng hai lưỡi dao gắn vào nhau. Lịch sử của từ này có thể lần theo các ngôn ngữ châu Âu khác nhau, nhưng nghĩa chính vẫn giữ nguyên từ thời kỳ đầu. "Scissor" hiện nay được sử dụng để mô tả một dụng cụ thiết yếu trong ngành học, nghệ thuật, và công nghiệp.
Từ "scissor" hiện diện trong cả bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bối cảnh mô tả vật dụng hoặc thao tác cắt, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các hoạt động thủ công hoặc hướng dẫn sử dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "scissor" thường được sử dụng trong các tình huống như thủ công mỹ nghệ, giáo dục và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp