Bản dịch của từ Scissoring trong tiếng Việt
Scissoring

Scissoring (Noun)
She demonstrated scissoring techniques at the social event.
Cô ấy đã thể hiện kỹ thuật cắt kéo tại sự kiện xã hội.
The children enjoyed doing scissoring crafts during the social gathering.
Những đứa trẻ đã thích thú thực hiện nghệ thuật cắt kéo trong buổi tụ tập xã hội.
Scissoring activities were part of the social club's monthly agenda.
Các hoạt động cắt kéo là một phần của chương trình hàng tháng của câu lạc bộ xã hội.
Scissoring (Verb)
She was scissoring coupons to save money for her family.
Cô ấy đã cắt giấy bằng kéo để tiết kiệm tiền cho gia đình.
The volunteers were scissoring fabric to make blankets for the homeless.
Các tình nguyện viên đã cắt vải bằng kéo để làm chăn cho người vô gia cư.
He was scissoring old photos to create a collage for his friend.
Anh ấy đã cắt ảnh cũ bằng kéo để tạo ra một bức tranh ghép cho bạn.
Dạng động từ của Scissoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scissor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scissored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scissored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scissors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scissoring |
Scissoring (Idiom)
The couple was rumored to have tried scissoring during their intimate moments.
Cặp đôi được đồn đoán đã thử scissoring trong những khoảnh khắc thân mật của họ.
The movie depicted a scene where the characters engaged in scissoring.
Bộ phim mô tả một cảnh vật trong đó các nhân vật tham gia vào scissoring.
The online forum discussed the pros and cons of scissoring.
Diễn đàn trực tuyến thảo luận về ưu và nhược điểm của scissoring.
Họ từ
"Scissoring" là một thuật ngữ mô tả một động tác hoặc cách thức quan hệ tình dục giữa hai người, trong đó hai người dùng chân của mình để tạo thành một hình dạng giống như kéo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của quan hệ giữa các cặp đồng giới, đặc biệt là phụ nữ. Trong tiếng Anh, từ "scissoring" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm.
Từ "scissoring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "caedere", nghĩa là "cắt". Trong tiếng Bắc Âu, từ này đã phát triển thành "scyssa", thể hiện hành động cắt hay tách ra. Từ thế kỷ 17, "scissors" xuất hiện trong tiếng Anh để chỉ dụng cụ cắt. Ngữ nghĩa hiện tại của "scissoring", đặc biệt trong bối cảnh khiêu vũ hay thể thao, vẫn giữ nguyên đặc điểm cắt tách, nhưng đã được mở rộng để chỉ hành động tạo hình hoặc sự chuyển động cơ thể theo một cách điệu nghệ hơn.
Từ "scissoring" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nhất định, như trong lĩnh vực giáo dục thể chất hoặc khi thảo luận về các kỹ thuật trong nghệ thuật biểu diễn, từ này có thể được sử dụng. Ngoài ra, từ cũng thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động giải trí hoặc kỹ thuật cắt tóc, nơi mô tả hành động cắt bằng kéo.