Bản dịch của từ -scopy trong tiếng Việt
-scopy

-scopy (Noun)
The community organized a scopy to observe local wildlife habitats.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc scopy để quan sát môi trường sống của động vật.
There was no scopy conducted during the last environmental assessment.
Không có cuộc scopy nào được thực hiện trong đánh giá môi trường cuối cùng.
What scopy methods are used to study urban social behaviors?
Những phương pháp scopy nào được sử dụng để nghiên cứu hành vi xã hội đô thị?
"Scopy" là một hậu tố trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động quan sát hoặc kiểm tra trực tiếp một vật thể hoặc quá trình nào đó thông qua một thiết bị. Các từ thông dụng bao gồm "endoscopy" (nội soi) và "microscopy" (kính hiển vi). Hậu tố này không có sự khác biệt về cách sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm thường ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Tiền tố "-scopy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scopia", mang nghĩa là "nhìn" hay "xem". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh qua tiếng Pháp và được sử dụng để chỉ hành động quan sát, nghiên cứu hoặc kiểm tra. Các từ như "microscopy" (kính hiển vi) và "endoscopy" (nội soi) thể hiện sự kết hợp giữa việc quan sát và một lĩnh vực cụ thể, phản ánh sự tiến bộ trong khoa học và y học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhìn vào những chi tiết nhỏ không thể thấy bằng mắt thường.
Tiếp đầu ngữ "-scopy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng trong các từ chuyên ngành y học như "endoscopy" và "microscopy". Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết luận hoặc thuyết trình liên quan đến y học. Nó thường được sử dụng khi đề cập đến các phương pháp quan sát hoặc kiểm tra cơ thể, giúp nâng cao kiến thức về quy trình y tế và công nghệ khoa học.