Bản dịch của từ Scorched trong tiếng Việt
Scorched
Scorched (Verb)
The scorched earth policy affected many communities in the war.
Chiến lược đất cháy đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trong chiến tranh.
Many families were not scorched by the flames of conflict.
Nhiều gia đình không bị cháy bởi ngọn lửa xung đột.
Was the land scorched during the recent protests in 2023?
Liệu đất có bị cháy trong các cuộc biểu tình gần đây năm 2023 không?
Dạng động từ của Scorched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scorch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scorched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scorched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scorches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scorching |
Scorched (Adjective)
The scorched fields affected many farmers in California this summer.
Những cánh đồng bị cháy đã ảnh hưởng đến nhiều nông dân ở California mùa hè này.
The scorched earth policy did not help the community survive.
Chính sách đất bị cháy không giúp cộng đồng sống sót.
Are the scorched trees in the park being replaced this year?
Có phải những cây bị cháy trong công viên sẽ được thay thế năm nay không?
Dạng tính từ của Scorched (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Scorched Bị đốt cháy | More scorched Bị đốt cháy nhiều hơn | Most scorched Bị đốt cháy nhiều nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp