Bản dịch của từ Scorched trong tiếng Việt

Scorched

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scorched (Verb)

skˈɔɹtʃt
skˈɔɹtʃt
01

Đốt cháy bề mặt của (cái gì đó) bằng ngọn lửa hoặc nhiệt.

Burn the surface of something with flame or heat.

Ví dụ

The scorched earth policy affected many communities in the war.

Chiến lược đất cháy đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trong chiến tranh.

Many families were not scorched by the flames of conflict.

Nhiều gia đình không bị cháy bởi ngọn lửa xung đột.

Was the land scorched during the recent protests in 2023?

Liệu đất có bị cháy trong các cuộc biểu tình gần đây năm 2023 không?

Dạng động từ của Scorched (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scorch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scorched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scorched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scorches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scorching

Scorched (Adjective)

01

Bị đốt cháy bởi nhiệt độ cao.

Burned by intense heat.

Ví dụ

The scorched fields affected many farmers in California this summer.

Những cánh đồng bị cháy đã ảnh hưởng đến nhiều nông dân ở California mùa hè này.

The scorched earth policy did not help the community survive.

Chính sách đất bị cháy không giúp cộng đồng sống sót.

Are the scorched trees in the park being replaced this year?

Có phải những cây bị cháy trong công viên sẽ được thay thế năm nay không?

Dạng tính từ của Scorched (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Scorched

Bị đốt cháy

More scorched

Bị đốt cháy nhiều hơn

Most scorched

Bị đốt cháy nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scorched cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In the heat of summer, there are two things I love to do: embrace a staycation and slip into my comfortable flip-flops [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] In winter, it can help keep my neck warm, while in summer it can help protect my neck from the rays of the sun when I'm driving on my motorbike to work [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Scorched

Không có idiom phù hợp