Bản dịch của từ Score an own goal trong tiếng Việt
Score an own goal
Score an own goal (Verb)
Góp phần không mong muốn vào sự thất bại của đội mình trong một trận đấu hoặc cuộc thi, đặc biệt là trong thể thao.
To accidentally contribute to the failure of one's own side in a game or competition, especially in sports.
The team scored an own goal during the final match last year.
Đội bóng đã ghi một bàn phản lưới trong trận chung kết năm ngoái.
They did not score an own goal in the community soccer game.
Họ đã không ghi bàn phản lưới trong trận bóng đá cộng đồng.
Did the player score an own goal in the last tournament?
Cầu thủ đó có ghi bàn phản lưới trong giải đấu vừa qua không?
Cụm từ "score an own goal" có nghĩa là ghi bàn vào lưới của chính đội mình, dẫn đến việc đội mình bị mất điểm. Thuật ngữ này thường được dùng trong bóng đá, nhưng cũng được áp dụng trong ngữ cảnh rộng hơn để chỉ những sai lầm tự gây hại trong công việc hay cuộc sống. Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, cách sử dụng vẫn tương tự, nhưng ở Mỹ, cụm từ thường mang nghĩa bóng mạnh mẽ hơn, ám chỉ những hành động khiến bản thân tự làm tổn thương.