Bản dịch của từ Scote trong tiếng Việt

Scote

Noun [U/C]

Scote (Noun)

skˈoʊt
skˈoʊt
01

Trượng kéo.

Drag-staff.

Ví dụ

The Scottish scote is a symbol of tradition and heritage.

Scote Scotland là biểu tượng của truyền thống và di sản.

During the social event, the scote was worn with pride.

Trong sự kiện xã hội, scote được mặc với tự hào.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scote

Không có idiom phù hợp