Bản dịch của từ Scoter trong tiếng Việt
Scoter

Scoter (Noun)
The scoter swims gracefully in the icy waters of Alaska.
Con scoter bơi uyển chuyển trong dòng nước lạnh của Alaska.
Many people do not see the scoter during winter migrations.
Nhiều người không thấy con scoter trong các cuộc di cư mùa đông.
Did you spot the scoter at the local wildlife park?
Bạn có nhìn thấy con scoter ở công viên động vật hoang dã không?
Từ "scoter" chỉ đến một loại chim biển thuộc họ Anatidae, bao gồm một số loài vịt nước. Chúng chủ yếu sinh sống ở khu vực Bắc Băng Dương và các vùng biển ven bờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong sử dụng, các nhà nghiên cứu hoặc những người đam mê chim có thể phân tích khác nhau về hành vi sinh sản và tập tính của các loài scoter.
Từ "scoter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scutare", có nghĩa là "bơi", và được sử dụng để chỉ một loại vịt nước thuộc chi Melanitta, sống chủ yếu ở vùng nước biển. Thuật ngữ này nổi lên trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 18, phản ánh sự quan tâm đến động vật hoang dã và sinh thái. Ngày nay, "scoter" chỉ định các loài vịt này, thường được biết đến qua sự di cư và đặc điểm sinh thái riêng biệt của chúng.
Từ "scoter" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Đặc biệt, từ này chủ yếu không được sử dụng trong các tình huống học thuật, chỉ trừ khi đề cập đến ngữ cảnh sinh thái hoặc động vật học liên quan đến loài chim này. Trong các bài viết và cuộc thảo luận về động vật hoang dã, nó có thể được sử dụng để mô tả hành vi hoặc môi trường sống của loài chim. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày và các tài liệu học thuật hạn chế khả năng xuất hiện trong kỳ thi tiếng Anh quốc tế.