Bản dịch của từ Scoter trong tiếng Việt
Scoter
Noun [U/C]
Scoter (Noun)
Ví dụ
The scoter swims gracefully in the icy waters of Alaska.
Con scoter bơi uyển chuyển trong dòng nước lạnh của Alaska.
Many people do not see the scoter during winter migrations.
Nhiều người không thấy con scoter trong các cuộc di cư mùa đông.
Did you spot the scoter at the local wildlife park?
Bạn có nhìn thấy con scoter ở công viên động vật hoang dã không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scoter
Không có idiom phù hợp