Bản dịch của từ Scotopic vision trong tiếng Việt
Scotopic vision

Scotopic vision (Noun)
People with scotopic vision can navigate safely in dimly lit areas.
Những người có thị lực scotopic có thể di chuyển an toàn trong những khu vực tối.
Not everyone possesses scotopic vision, especially in complete darkness.
Không phải ai cũng có thị lực scotopic, đặc biệt là trong bóng tối hoàn toàn.
Can scotopic vision help you see during nighttime social events?
Thị lực scotopic có thể giúp bạn nhìn thấy trong các sự kiện xã hội ban đêm không?
Thị giác scotopic là khả năng nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu, chủ yếu nhờ vào các tế bào hình que (rod cells) trong võng mạc. Khác với thị giác photopic, được điều chỉnh cho ánh sáng mạnh và sử dụng tế bào hình nón (cone cells), thị giác scotopic cho phép con người nhận biết hình dạng và chuyển động, nhưng không phân biệt rõ màu sắc. Thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu về tâm lý học và sinh lý học thị giác.
Tầm nhìn scotopic (tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu) có nguồn gốc từ từ gốc Latin "scotopia", được hình thành từ "scotos", nghĩa là "bóng tối", và "opia", có nghĩa là "thị giác". Từ này được sử dụng để mô tả khả năng nhìn thấy trong ánh sáng rất mờ, chủ yếu nhờ vào các tế bào que trong võng mạc. Khái niệm này đã được phát triển trong ngữ cảnh nghiên cứu về chức năng thị giác trong điều kiện thiếu sáng, phản ánh sự thích ứng của mắt con người với môi trường tối.
Tầm nhìn scotopic, hay tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu, không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các đề tài liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong các nghiên cứu khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng nhìn trong bóng tối hoặc các tình huống ánh sáng yếu, như trong tự nhiên hoặc khi thực hiện các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp