Bản dịch của từ Scotopic vision trong tiếng Việt
Scotopic vision
Noun [U/C]
Scotopic vision (Noun)
skəpˈɑtɨk vˈɪʒən
skəpˈɑtɨk vˈɪʒən
Ví dụ
People with scotopic vision can navigate safely in dimly lit areas.
Những người có thị lực scotopic có thể di chuyển an toàn trong những khu vực tối.
Not everyone possesses scotopic vision, especially in complete darkness.
Không phải ai cũng có thị lực scotopic, đặc biệt là trong bóng tối hoàn toàn.
Can scotopic vision help you see during nighttime social events?
Thị lực scotopic có thể giúp bạn nhìn thấy trong các sự kiện xã hội ban đêm không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Scotopic vision cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scotopic vision
Không có idiom phù hợp