Bản dịch của từ Scout round trong tiếng Việt
Scout round
Noun [U/C] Verb

Scout round (Noun)
skˈaʊt ɹˈaʊnd
skˈaʊt ɹˈaʊnd
01
Một cuộc tìm kiếm được thực hiện để thu thập thông tin, đặc biệt là về một khu vực hoặc tình huống.
A search made to obtain information, especially about an area or situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cuộc thăm dò hoặc điều tra sơ bộ.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một vòng tìm kiếm hoặc kiểm tra.
A round of searching or inspecting.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Scout round (Verb)
skˈaʊt ɹˈaʊnd
skˈaʊt ɹˈaʊnd
01
Thực hiện một cuộc thăm dò hoặc khảo sát, thường là để thu thập thông tin chiến lược.
To make a reconnaissance or survey, often for strategic information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tìm kiếm thông tin cho mục đích quân sự.
To seek out information for military purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khám phá hoặc điều tra một địa điểm để tìm hiểu chi tiết hoặc đánh giá cụ thể.
To explore or investigate a location for particular details or assessments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scout round
Không có idiom phù hợp