Bản dịch của từ Scramble for trong tiếng Việt
Scramble for

Scramble for (Phrase)
Students often scramble for scholarships before the deadline.
Học sinh thường tranh giành học bổng trước hạn cuối.
It is not advisable to scramble for attention during a group discussion.
Không khuyến khích tranh giành sự chú ý trong buổi thảo luận nhóm.
Do you think it is fair to scramble for limited resources?
Bạn nghĩ rằng việc tranh giành tài nguyên hạn chế là công bằng không?
"Scramble for" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tranh giành hoặc cố gắng chiếm lấy một cái gì đó, thường trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "scramble" đôi khi được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng phổ biến hơn trong bối cảnh tài chính hoặc chính trị.
Thuật ngữ "scramble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scramblare", mang nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "lộn xộn". Từ này đã trải qua nhiều biến thể ngữ nghĩa trong suốt lịch sử, từ việc chỉ sự di chuyển ngoằng ngoèo đến hành động tranh giành. Trong ngữ cảnh hiện đại, "scramble for" thể hiện sự cạnh tranh gay gắt để chiếm đoạt tài nguyên hoặc quyền lực, phản ánh tính chất khẩn trương và hỗn loạn trong các tình huống xã hội hoặc kinh tế.
Cụm từ "scramble for" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến các tình huống nói đến sự cạnh tranh hoặc tìm kiếm khẩn cấp. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về những nỗ lực để giành lấy cơ hội hoặc tài nguyên khan hiếm trong các ngữ cảnh như kinh tế hoặc xã hội. Cụm từ này phản ánh các tình huống căng thẳng và cạnh tranh trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
