Bản dịch của từ Scrapbook trong tiếng Việt

Scrapbook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrapbook (Noun)

skɹˈæpbʊk
skɹˈæpbʊk
01

Một cuốn sách gồm các trang trống để dán các đoạn cắt, hình vẽ hoặc hình ảnh vào.

A book of blank pages for sticking cuttings drawings or pictures in.

Ví dụ

I created a scrapbook for my friend's wedding photos last month.

Tôi đã làm một cuốn scrapbook cho ảnh cưới của bạn tôi tháng trước.

My sister doesn't enjoy making a scrapbook for family events anymore.

Chị gái tôi không thích làm scrapbook cho các sự kiện gia đình nữa.

Do you have a scrapbook for your travel memories from last year?

Bạn có một cuốn scrapbook cho những kỷ niệm du lịch của bạn năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrapbook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrapbook

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.