Bản dịch của từ Scrapbook trong tiếng Việt
Scrapbook

Scrapbook (Noun)
I created a scrapbook for my friend's wedding photos last month.
Tôi đã làm một cuốn scrapbook cho ảnh cưới của bạn tôi tháng trước.
My sister doesn't enjoy making a scrapbook for family events anymore.
Chị gái tôi không thích làm scrapbook cho các sự kiện gia đình nữa.
Do you have a scrapbook for your travel memories from last year?
Bạn có một cuốn scrapbook cho những kỷ niệm du lịch của bạn năm ngoái không?
Họ từ
Scrapbook là một thuật ngữ chỉ một cuốn sổ được sử dụng để lưu giữ và tổ chức các hình ảnh, tài liệu và kỷ niệm, thường đi kèm với các yếu tố trang trí như giấy màu, nhãn, và vật liệu nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi và phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, trong đó có thể sử dụng thuật ngữ "memory book" hoặc "album" để chỉ các hình thức lưu giữ khác nhau. chức năng chính của scrapbook là tạo ra một tài liệu mang tính cá nhân hóa, góp phần lưu giữ những kỷ niệm và trải nghiệm đáng nhớ.
Từ "scrapbook" có nguồn gốc từ tiếng Anh kết hợp hai yếu tố: "scrap" (mảnh vụn, tàn dư) bắt nguồn từ tiếng Trung cổ và "book" (sách) từ tiếng Latin "liber" có nghĩa là cuốn sách. Ban đầu, scrapbook được sử dụng để chỉ những cuốn sách lưu giữ mảnh giấy, hình ảnh hay kỉ niệm. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật cá nhân, nơi mà người dùng kết hợp các yếu tố sáng tạo và kỷ niệm vào một không gian tương tác, thể hiện những trải nghiệm và kỷ niệm.
Từ "scrapbook" ít xuất hiện trong kỳ thi IELTS, có thể chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Viết, nơi trình bày ý tưởng về sở thích và hoạt động sáng tạo. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "scrapbook" thường được sử dụng để chỉ sách lưu niệm cá nhân, nơi người dùng tích hợp hình ảnh, bài viết và kỷ niệm. Từ này đặc biệt phổ biến trong văn hóa nghệ thuật, giáo dục, và các hoạt động DIY (tự làm), thể hiện sự sáng tạo và cá nhân hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp