Bản dịch của từ Scratch card trong tiếng Việt
Scratch card

Scratch card (Noun)
I bought a scratch card at the store yesterday.
Tôi đã mua một thẻ cào tại cửa hàng hôm qua.
They do not sell scratch cards in our town.
Họ không bán thẻ cào ở thị trấn của chúng tôi.
Have you ever won on a scratch card?
Bạn đã bao giờ trúng thưởng trên thẻ cào chưa?
Many people enjoy using scratch cards for social gatherings and events.
Nhiều người thích sử dụng thẻ cào cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Scratch cards do not always guarantee a win for players.
Thẻ cào không luôn đảm bảo người chơi sẽ thắng.
Can scratch cards be a fun way to engage with friends?
Thẻ cào có phải là cách thú vị để giao lưu với bạn bè không?
Many people buy scratch cards for fun during social gatherings.
Nhiều người mua thẻ cào để giải trí trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone wins when they play scratch cards at parties.
Không phải ai cũng thắng khi chơi thẻ cào tại các bữa tiệc.
Have you ever won a prize from a scratch card?
Bạn đã bao giờ thắng giải từ thẻ cào chưa?
Thẻ cào (scratch card) là một loại vé số hoặc sản phẩm quảng cáo mà người dùng có thể gỡ bỏ lớp phủ bên ngoài để tiết lộ thông tin hoặc giải thưởng tiềm năng bên dưới. Thẻ cào thường được sử dụng trong các trò chơi xổ số hoặc để khuyến mãi sản phẩm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, tại Mỹ, thẻ cào phổ biến hơn trong các chiến dịch tiếp thị, trong khi ở Anh, chúng thường liên quan đến xổ số hơn.