Bản dịch của từ Scratch card trong tiếng Việt

Scratch card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scratch card (Noun)

skɹˈætʃ kˈɑɹd
skɹˈætʃ kˈɑɹd
01

Thẻ có thể được cào để lộ giải thưởng hoặc thông điệp.

A card that can be scratched off to reveal a prize or a message.

Ví dụ

I bought a scratch card at the store yesterday.

Tôi đã mua một thẻ cào tại cửa hàng hôm qua.

They do not sell scratch cards in our town.

Họ không bán thẻ cào ở thị trấn của chúng tôi.

Have you ever won on a scratch card?

Bạn đã bao giờ trúng thưởng trên thẻ cào chưa?

02

Một thẻ thường yêu cầu người dùng cào một lớp phủ để lộ số hoặc ký hiệu.

A card which typically requires the user to scratch off a coating to reveal numbers or symbols.

Ví dụ

Many people enjoy using scratch cards for social gatherings and events.

Nhiều người thích sử dụng thẻ cào cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Scratch cards do not always guarantee a win for players.

Thẻ cào không luôn đảm bảo người chơi sẽ thắng.

Can scratch cards be a fun way to engage with friends?

Thẻ cào có phải là cách thú vị để giao lưu với bạn bè không?

03

Một dạng vé số có thể chơi bằng cách cào lên bề mặt để xem bạn có thắng không.

A form of lottery ticket that can be played by scratching the surface to see if youve won.

Ví dụ

Many people buy scratch cards for fun during social gatherings.

Nhiều người mua thẻ cào để giải trí trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Not everyone wins when they play scratch cards at parties.

Không phải ai cũng thắng khi chơi thẻ cào tại các bữa tiệc.

Have you ever won a prize from a scratch card?

Bạn đã bao giờ thắng giải từ thẻ cào chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scratch card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scratch card

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.