Bản dịch của từ Screefing trong tiếng Việt
Screefing
Noun [U/C]
Screefing (Noun)
skɹˈifɨŋ
skɹˈifɨŋ
01
Hành động của màn hình.
The action of screef.
Ví dụ
Screefing is a popular social activity among teenagers in the neighborhood.
Screefing là một hoạt động xã hội phổ biến trong số thanh thiếu niên ở khu vực.
Last weekend, a screefing competition was held at the community center.
Cuối tuần trước, một cuộc thi screefing đã được tổ chức tại trung tâm cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Screefing
Không có idiom phù hợp