Bản dịch của từ Screenager trong tiếng Việt
Screenager

Screenager (Noun)
Screenagers are digital natives who grew up with technology.
Những người trẻ tuổi là người bản xứ sống lớn lên với công nghệ.
Not all screenagers are interested in pursuing careers in tech.
Không phải tất cả những người trẻ tuổi quan tâm đến việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ.
Are screenagers more likely to excel in online communication skills?
Liệu những người trẻ tuổi có khả năng xuất sắc hơn trong kỹ năng giao tiếp trực tuyến không?
Từ "screenager" được tạo thành từ sự kết hợp giữa "screen" (màn hình) và "teenager" (thiếu niên), dùng để chỉ thanh thiếu niên lớn lên trong thời đại công nghệ số, thường dành nhiều thời gian sử dụng các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở một số ngữ cảnh, "screenager" có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc thiếu hụt kỹ năng xã hội do việc sử dụng công nghệ quá mức.
Từ "screenager" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: "screen" (màn hình) và "teenager" (thanh thiếu niên), được sử dụng để chỉ thế hệ thanh thiếu niên lớn lên trong kỷ nguyên công nghệ số. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào những năm 1990, khi màn hình điện tử trở thành phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Ý nghĩa hiện tại phản ánh thói quen sử dụng thiết bị điện tử thường xuyên và ảnh hưởng của nó đến phát triển cá nhân và xã hội của giới trẻ.
Từ "screenager", chỉ thế hệ thanh thiếu niên lớn lên trong kỷ nguyên công nghệ số, chưa phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh Nghe và Đọc, khi thảo luận về tác động của công nghệ đến giới trẻ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, các tài liệu giáo dục và các bài viết về văn hóa số để chỉ sự tương tác của người trẻ với thiết bị điện tử.