Bản dịch của từ Screensaver trong tiếng Việt
Screensaver

Screensaver (Noun)
My screensaver shows beautiful landscapes from around the world.
Màn hình chờ của tôi hiển thị những phong cảnh đẹp trên thế giới.
Many people do not use a screensaver on their computers.
Nhiều người không sử dụng màn hình chờ trên máy tính của họ.
What type of screensaver do you prefer for your computer?
Bạn thích loại màn hình chờ nào cho máy tính của mình?
"Screensaver" là một chương trình máy tính tự động hiển thị hình ảnh hoặc đồ họa khi máy tính không hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "screensaver". Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể thường xuyên sử dụng từ "screen saver" dưới dạng hai từ. Chức năng chính của screensaver là bảo vệ màn hình khỏi hiện tượng "burn-in" khi hiển thị hình ảnh tĩnh quá lâu.
Từ "screensaver" được cấu thành từ hai thành phần: "screen" (màn hình) và "saver" (người bảo vệ). "Screen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scrinium", nghĩa là "hộp để giữ tài liệu", trong khi "saver" xuất phát từ "salvare", nghĩa là "bảo vệ" hoặc "cứu". Từ đầu thế kỷ 1980, "screensaver" được phát triển để bảo vệ màn hình máy tính khỏi hiện tượng "burn-in", làm giảm thiểu tổn hại và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Kết nối với nghĩa hiện tại, "screensaver" không chỉ bảo vệ mà còn làm cho giao diện người dùng thêm sinh động.
Từ "screensaver" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do liên quan chủ yếu đến công nghệ và thiết bị điện tử. Trong Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh hỏi về cách sử dụng máy tính. Trong phần Viết, thí sinh có thể đề cập đến screensaver trong các chủ đề về công nghệ và an toàn thông tin. Trong cuộc sống hàng ngày, "screensaver" thường được nhắc đến khi người dùng muốn bảo vệ màn hình hoặc cá nhân hóa thiết bị của mình.