Bản dịch của từ Screenshot trong tiếng Việt
Screenshot

Screenshot (Noun)
I attached a screenshot of the graph in my essay.
Tôi đã đính kèm một ảnh chụp màn hình của biểu đồ trong bài luận của tôi.
She couldn't find the screenshot she needed for her presentation.
Cô ấy không thể tìm thấy ảnh chụp màn hình mà cô ấy cần cho bài thuyết trình của mình.
Did you take a screenshot of the social media post?
Bạn đã chụp ảnh màn hình của bài đăng trên mạng xã hội chưa?
Screenshot (Verb)
Chụp ảnh màn hình của.
Take a screenshot of.
She always forgets to take a screenshot of her social media posts.
Cô ấy luôn quên chụp ảnh màn hình bài đăng trên mạng xã hội.
He never shares a screenshot of his private messages online.
Anh ấy không bao giờ chia sẻ ảnh chụp màn hình tin nhắn riêng của mình trực tuyến.
Do you know how to take a screenshot on your smartphone?
Bạn có biết cách chụp ảnh màn hình trên điện thoại thông minh không?
Từ "screenshot" chỉ hành động chụp lại hình ảnh nội dung hiển thị trên màn hình thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có biến thể nào đặc biệt, nhưng trong tiếng Anh Anh, một thuật ngữ tương đương có thể là "screen capture". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thói quen ngôn ngữ. "Screenshot" thường được dùng phổ biến hơn trong ứng dụng công nghệ hiện đại, nhất là trong lĩnh vực truyền thông xã hội và phần mềm.
Từ "screenshot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "screen" (màn hình) và "shot" (bức ảnh hoặc hình ảnh). "Screen" bắt nguồn từ tiếng Latin "screenium", có nghĩa là "màn che". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để chỉ việc chụp lại hình ảnh hiển thị trên màn hình điện tử, qua đó phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin. Hiện nay, "screenshot" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như lập trình, thiết kế và truyền thông trực tuyến.
Từ "screenshot" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, vì liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông. Trong phần Nói, từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về ứng dụng và phần mềm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "screenshot" thường được sử dụng khi người dùng muốn lưu lại hình ảnh màn hình hoặc chia sẻ thông tin từ thiết bị điện tử.