Bản dịch của từ Screw up trong tiếng Việt
Screw up

Screw up (Verb)
I screwed up the presentation by forgetting the key points.
Tôi đã làm hỏng bài thuyết trình bằng cách quên điểm chính.
She screwed up the interview by arriving late.
Cô ấy đã làm hỏng cuộc phỏng vấn bằng cách đến muộn.
Don't screw up the charity event with poor planning.
Đừng làm hỏng sự kiện từ thiện với kế hoạch kém.
Screw up (Phrase)
He always manages to screw up important social events.
Anh luôn làm hỏng các sự kiện xã hội quan trọng.
Her careless actions can easily screw up friendships.
Những hành động bất cẩn của cô ấy có thể dễ dàng làm hỏng tình bạn.
Don't let a small mistake screw up your social reputation.
Đừng để một sai lầm nhỏ làm hỏng uy tín xã hội của bạn.
Từ "screw up" trong tiếng Anh có nghĩa là làm hỏng hoặc mắc sai lầm nghiêm trọng. Đây là một cụm động từ có thể được sử dụng trong tình huống giao tiếp không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "screw up" thường được sử dụng phổ biến để chỉ những lỗi không mong muốn trong công việc hay cuộc sống cá nhân, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ tương tự có thể là "mess up". Sự khác biệt nằm ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "screw up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "screw" bắt nguồn từ tiếng Latin "scroba", nghĩa là "xoắn" hoặc "quấn". Từ thế kỷ 20, "screw up" đã trở thành một thành ngữ chỉ hành động gây ra sai lầm hoặc làm cho tình huống trở nên tồi tệ hơn. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự thất bại trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc kế hoạch, gắn liền với khái niệm "làm sai".
Cụm từ "screw up" thường không được sử dụng phổ biến trong các điều kiện kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và xu hướng xuất hiện trong ngữ cảnh thông thường hoặc khẩu ngữ nhiều hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nói khi nói về sai lầm cá nhân hoặc kinh nghiệm không thành công. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "screw up" thường được sử dụng để mô tả sự thất bại, sai lầm lớn hoặc sự cố trong công việc hay cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp