Bản dịch của từ Screw up trong tiếng Việt

Screw up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screw up (Verb)

skɹˈu ˈʌp
skɹˈu ˈʌp
01

Phạm sai lầm hoặc làm điều gì đó tồi tệ.

To make a mistake or do something badly.

Ví dụ

I screwed up the presentation by forgetting the key points.

Tôi đã làm hỏng bài thuyết trình bằng cách quên điểm chính.

She screwed up the interview by arriving late.

Cô ấy đã làm hỏng cuộc phỏng vấn bằng cách đến muộn.

Don't screw up the charity event with poor planning.

Đừng làm hỏng sự kiện từ thiện với kế hoạch kém.

Screw up (Phrase)

skɹˈu ˈʌp
skɹˈu ˈʌp
01

Làm hỏng hoặc làm hỏng cái gì đó.

To ruin or spoil something.

Ví dụ

He always manages to screw up important social events.

Anh luôn làm hỏng các sự kiện xã hội quan trọng.

Her careless actions can easily screw up friendships.

Những hành động bất cẩn của cô ấy có thể dễ dàng làm hỏng tình bạn.

Don't let a small mistake screw up your social reputation.

Đừng để một sai lầm nhỏ làm hỏng uy tín xã hội của bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/screw up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screw up

Không có idiom phù hợp