Bản dịch của từ Scrim trong tiếng Việt

Scrim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrim (Noun)

skɹim
skɹim
01

Vải thô, chắc chắn, chủ yếu được sử dụng để làm lớp lót hoặc vải bọc chịu lực cao.

Strong coarse fabric chiefly used for heavyduty lining or upholstery.

Ví dụ

The community center needed new scrims for the stage curtains.

Trung tâm cộng đồng cần scrims mới cho rèm sân khấu.

The local theater group purchased scrims to enhance their performances.

Nhóm kịch địa phương đã mua scrims để nâng cao diễn xuất của họ.

The charity event decorated the venue with colorful scrims for ambiance.

Sự kiện từ thiện trang trí địa điểm bằng scrims màu sắc để tạo không khí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrim

Không có idiom phù hợp