Bản dịch của từ Scrim trong tiếng Việt
Scrim

Scrim (Noun)
The community center needed new scrims for the stage curtains.
Trung tâm cộng đồng cần scrims mới cho rèm sân khấu.
The local theater group purchased scrims to enhance their performances.
Nhóm kịch địa phương đã mua scrims để nâng cao diễn xuất của họ.
The charity event decorated the venue with colorful scrims for ambiance.
Sự kiện từ thiện trang trí địa điểm bằng scrims màu sắc để tạo không khí.
Họ từ
Từ "scrim" trong tiếng Anh thường chỉ một loại vải mỏng, thường được sử dụng trong ngành sản xuất sân khấu hoặc điện ảnh, nhằm tạo ra hiệu ứng ánh sáng hoặc làm nền cho cảnh quay. Trong tiếng Anh Mỹ, "scrim" có thể chỉ đến các lớp màn dùng trong sân khấu, trong khi tiếng Anh Anh ít dùng thuật ngữ này với nghĩa tương tự. Mặc dù cả hai phiên bản đều sử dụng từ "scrim", ngữ cảnh và độ phổ biến có sự khác biệt đáng kể.
Từ "scrim" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scremo", có nghĩa là "để kêu la" hoặc "gào thét". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại vải nhẹ hoặc mỏng dùng trong nghệ thuật sân khấu và chụp hình, giúp tạo ra hiệu ứng ánh sáng và bóng đổ. Theo thời gian, "scrim" đã phát triển sang nghĩa rộng hơn, chỉ việc sử dụng trong các tình huống giả lập hoặc luyện tập, như trong thể thao hoặc mô phỏng chiến đấu, phản ánh bản chất đồng hành với sự giả lập và ẩn giấu.
Từ "scrim" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là trong ngành sân khấu và điện ảnh, liên quan đến vật liệu màn chắn trong trang trí sân khấu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể ít được sử dụng, chủ yếu trong bài nghe và bài viết liên quan đến nghệ thuật hoặc thiết kế. Đối với các tình huống đặc thù, "scrim" xuất hiện khi thảo luận về kỹ thuật diễn xuất hoặc sản xuất phim.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp