Bản dịch của từ Scrimmage line trong tiếng Việt

Scrimmage line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrimmage line (Noun)

skɹˈɪmɪdʒ laɪn
skɹˈɪmɪdʒ laɪn
01

Một dòng tranh giành.

A line of scrimmage.

Ví dụ

The scrimmage line defines where the teams start in football games.

Đường scrimmage xác định nơi các đội bắt đầu trong các trận bóng đá.

The scrimmage line is not always clear in amateur matches.

Đường scrimmage không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các trận đấu nghiệp dư.

What happens if players cross the scrimmage line too early?

Điều gì xảy ra nếu các cầu thủ vượt qua đường scrimmage quá sớm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrimmage line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrimmage line

Không có idiom phù hợp