Bản dịch của từ Scripting trong tiếng Việt

Scripting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scripting (Noun)

skɹˈɪptɨŋ
skɹˈɪptɨŋ
01

Hành động mà một cái gì đó được viết kịch bản.

The act by which something is scripted.

Ví dụ

Scripting helps activists organize social movements effectively and efficiently.

Viết kịch bản giúp các nhà hoạt động tổ chức các phong trào xã hội hiệu quả.

Scripting does not guarantee success in social campaigns or initiatives.

Viết kịch bản không đảm bảo thành công trong các chiến dịch xã hội.

Is scripting important for planning social events like community gatherings?

Viết kịch bản có quan trọng cho việc lên kế hoạch các sự kiện xã hội không?

Scripting is essential for creating engaging social media content.

Viết kịch bản là cần thiết để tạo nội dung truyền thông xã hội hấp dẫn.

Lack of scripting can result in dull social media posts.

Thiếu kịch bản có thể dẫn đến bài đăng trên mạng xã hội nhạt nhẽo.

Scripting (Verb)

skɹˈɪptɨŋ
skɹˈɪptɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của script.

Present participle and gerund of script.

Ví dụ

She is scripting an important speech for the community meeting next week.

Cô ấy đang viết kịch bản cho bài phát biểu quan trọng tuần tới.

They are not scripting the event details for the social gathering.

Họ không đang viết kịch bản cho chi tiết sự kiện gặp mặt xã hội.

Are you scripting the dialogue for the social awareness campaign video?

Bạn có đang viết kịch bản cho video chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?

Scripting is essential for creating engaging IELTS essays.

Viết kịch bản là cần thiết để tạo ra bài luận IELTS hấp dẫn.

Not scripting your answers may lead to disorganized speaking responses.

Không viết kịch bản câu trả lời của bạn có thể dẫn đến phản ứng nói không có tổ chức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scripting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scripting

Không có idiom phù hợp