Bản dịch của từ Scripting trong tiếng Việt
Scripting

Scripting (Noun)
Scripting helps activists organize social movements effectively and efficiently.
Viết kịch bản giúp các nhà hoạt động tổ chức các phong trào xã hội hiệu quả.
Scripting does not guarantee success in social campaigns or initiatives.
Viết kịch bản không đảm bảo thành công trong các chiến dịch xã hội.
Is scripting important for planning social events like community gatherings?
Viết kịch bản có quan trọng cho việc lên kế hoạch các sự kiện xã hội không?
Scripting is essential for creating engaging social media content.
Viết kịch bản là cần thiết để tạo nội dung truyền thông xã hội hấp dẫn.
Lack of scripting can result in dull social media posts.
Thiếu kịch bản có thể dẫn đến bài đăng trên mạng xã hội nhạt nhẽo.
Scripting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của script.
Present participle and gerund of script.
She is scripting an important speech for the community meeting next week.
Cô ấy đang viết kịch bản cho bài phát biểu quan trọng tuần tới.
They are not scripting the event details for the social gathering.
Họ không đang viết kịch bản cho chi tiết sự kiện gặp mặt xã hội.
Are you scripting the dialogue for the social awareness campaign video?
Bạn có đang viết kịch bản cho video chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
Scripting is essential for creating engaging IELTS essays.
Viết kịch bản là cần thiết để tạo ra bài luận IELTS hấp dẫn.
Not scripting your answers may lead to disorganized speaking responses.
Không viết kịch bản câu trả lời của bạn có thể dẫn đến phản ứng nói không có tổ chức.
Họ từ
Scripting là một thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin, chỉ việc viết mã lệnh cho phần mềm nhằm tự động hóa các tác vụ. Chương trình được viết theo các ngôn ngữ lập trình như Python, JavaScript hay Ruby. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết có thể có sự khác biệt về dấu câu và một số từ vựng có liên quan đến công nghệ.
Từ "scripting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "scribere", có nghĩa là viết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được hình thành vào những năm 1960 với sự phát triển của máy tính và lập trình. Ban đầu, "scripting" chỉ việc viết mã cho các chương trình đơn giản hoặc tự động hóa các tác vụ, nhưng nay đã mở rộng thành việc phát triển các kịch bản phức tạp cho phần mềm và trang web. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt và sáng tạo trong việc khai thác lập trình hiện đại.
Từ "scripting" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến các chủ đề về công nghệ hoặc phương tiện truyền thông. Trong phần Đọc và Viết, "scripting" được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về lập trình, công nghệ thông tin hoặc diễn xuất kịch bản. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực giáo dục và truyền thông khi nói về việc tạo dựng nội dung cho phim hoặc chương trình.