Bản dịch của từ Scripts trong tiếng Việt

Scripts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scripts (Noun)

skɹˈɪps
skɹˈɪpts
01

Số nhiều của kịch bản.

Plural of script.

Ví dụ

Many community theaters use scripts from famous playwrights like Arthur Miller.

Nhiều nhà hát cộng đồng sử dụng kịch bản từ những nhà viết kịch nổi tiếng như Arthur Miller.

Not all scripts are suitable for high school performances or audiences.

Không phải tất cả kịch bản đều phù hợp với các buổi biểu diễn hoặc khán giả trung học.

Are these scripts available for public performances in local theaters?

Những kịch bản này có sẵn cho các buổi biểu diễn công cộng ở các nhà hát địa phương không?

Dạng danh từ của Scripts (Noun)

SingularPlural

Script

Scripts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scripts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scripts

Không có idiom phù hợp