Bản dịch của từ Scritch trong tiếng Việt

Scritch

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scritch (Interjection)

skɹˈɪtʃ
skɹˈɪtʃ
01

Đại diện cho một âm thanh cào hoặc cào.

Representing a scratching or scraping sound.

Ví dụ

Scritch! The pencil on paper creates a satisfying sound.

Scritch! Bút chì trên giấy tạo ra một âm thanh thỏa mãn.

Don't scritch the chalkboard; it's too loud for the classroom.

Đừng scritch bảng đen; nó quá ồn cho lớp học.

Can you scritch the paper lightly to mimic a pen writing?

Bạn có thể scritch giấy nhẹ để bắt chước việc viết bằng bút không?

Scritch, scritch, scritch went the pencil on the paper.

Cọ, cọ, cọ, bút viết trên giấy.

The students were warned not to make any scritch noises.

Học sinh được cảnh báo không tạo ra bất kỳ tiếng cọ nào.

Scritch (Noun)

skɹˈɪtʃ
skɹˈɪtʃ
01

Một tiếng kêu chói tai hoặc tiếng rít.

A loud shrill cry or screech.

Ví dụ

The scritch of the microphone disrupted the speaker's presentation.

Âm thanh kêu của micro làm gián đoạn bài thuyết trình của diễn giả.

There was no scritch of laughter during the somber social event.

Không có tiếng cười kêu trong sự kiện xã hội trang nghiêm.

Did you hear the scritch of the chalk on the blackboard?

Bạn có nghe thấy tiếng kêu của phấn trên bảng đen không?

The scritch of the microphone made the audience cover their ears.

Tiếng kêu to của micro khiến khán giả che tai.

The child's scritch disrupted the peaceful atmosphere of the gathering.

Tiếng kêu của trẻ em làm gián đoạn bầu không khí yên bình của buổi tụ tập.

02

Một âm thanh cào hoặc cào.

A scratching or scraping sound.

Ví dụ

I heard a scritch on the door, probably the neighbor's cat.

Tôi nghe thấy tiếng kẹt trên cửa, có lẽ là mèo của hàng xóm.

There was no scritch when the wind blew, only the rustling leaves.

Không có tiếng kẹt khi gió thổi, chỉ có lá rơi rụng.

Did you hear a scritch during the meeting? It was distracting.

Bạn có nghe thấy tiếng kẹt trong cuộc họp không? Nó làm xao lạc.

The scritch of a pen on paper filled the silent room.

Tiếng scritch của cây bút trên giấy lấp đầy căn phòng yên tĩnh.

I could not concentrate with the scritch of the clock ticking.

Tôi không thể tập trung với tiếng scritch của đồng hồ đang đếm giờ.

Scritch (Verb)

skɹˈɪtʃ
skɹˈɪtʃ
01

Phát ra tiếng kêu chói tai hoặc tiếng rít.

To utter a loud shrill cry or screech.

Ví dụ

The children scritched with joy during the playground game.

Những đứa trẻ kêu lên vui vẻ trong trò chơi sân chơi.

The teacher asked the students not to scritch during class.

Giáo viên yêu cầu học sinh không kêu lên trong lớp học.

Did you hear the cat scritching outside the window last night?

Bạn đã nghe thấy con mèo kêu ngoài cửa sổ đêm qua chưa?

The children scritched with excitement after receiving their IELTS results.

Những đứa trẻ kêu la với sự hào hứng sau khi nhận kết quả IELTS của họ.

Her presentation was engaging, not scritching the audience's ears with boredom.

Bài thuyết trình của cô ấy rất hấp dẫn, không làm khán giả kêu la với sự chán chường.

02

Để gãi; (bây giờ) đặc biệt là dùng móng tay gãi (thú cưng) một cách trìu mến.

To scratch now especially to scratch a pet affectionately with ones fingernails.

Ví dụ

She loves to scritch her cat behind the ears.

Cô ấy thích vuốt ve mèo của mình phía sau tai.

He never scritches his dog because he's allergic to fur.

Anh ấy không bao giờ vuốt ve chó của mình vì anh ấy dị ứng với lông.

Do you think it's appropriate to scritch a stranger's pet?

Bạn nghĩ rằng việc vuốt ve thú cưng của người lạ là thích hợp không?

She loves to scritch her cat behind the ears every day.

Cô ấy thích sờ ve con mèo sau tai mỗi ngày.

It's not polite to scritch someone you just met.

Không lịch sự khi sờ ve người bạn mới gặp.

03

Để tạo ra âm thanh gãi; đặc biệt là (móng vuốt của động vật) để cào ồn ào trên hoặc trên bề mặt.

To make a scratching sound especially of an animals claws to scratch noisily on or across a surface.

Ví dụ

The cat scritches the door when she wants to go out.

Con mèo gãy cửa khi muốn ra ngoài.

The dog never scritches the floor, he prefers his bed.

Con chó không bao giờ gãy sàn nhà, nó thích giường của mình.

Do birds scritch the trees when they are looking for food?

Chim có gãy cây khi chúng đang tìm thức ăn không?

The cat scritched the door to be let in.

Con mèo vẽ vẽ cửa để được mở.

The dog never scritches the sofa.

Con chó không bao giờ vẽ vẽ ghế sofa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scritch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scritch

Không có idiom phù hợp