Bản dịch của từ Scrolling trong tiếng Việt
Scrolling

Scrolling (Verb)
She was scrolling through her social media feed on her phone.
Cô ấy đang cuộn qua dòng trạng thái trên mạng xã hội trên điện thoại của mình.
He scrolls through posts to catch up with his friends' updates.
Anh ấy cuộn qua các bài đăng để cập nhật với tin tức của bạn bè.
They spent hours scrolling through photos from the social event.
Họ đã dành nhiều giờ để cuộn qua những bức ảnh từ sự kiện mạng xã hội.
Dạng động từ của Scrolling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scroll |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scrolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scrolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scrolls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scrolling |
Scrolling (Noun)
Một cách hiển thị một lượng lớn văn bản hoặc đồ họa quá lớn để vừa với màn hình cùng một lúc, di chuyển nó để bạn có thể đọc hoặc xem các phần khác nhau của nó.
A way of displaying a large amount of text or graphics that is too big to fit on the screen at one time, moving it so that you can read or see different parts of it.
Endless scrolling on social media can lead to addiction.
Cuộn không giới hạn trên mạng xã hội có thể dẫn đến nghiện.
Users appreciate the convenience of infinite scrolling on platforms.
Người dùng đánh giá cao sự tiện lợi của cuộn vô tận trên các nền tảng.
Scrolling through news feeds quickly is common behavior online.
Cuộn qua các bản tin nhanh chóng là hành vi phổ biến trực tuyến.
Họ từ
Từ "scrolling" chỉ hành động cuộn lên hoặc cuộn xuống trên màn hình máy tính hoặc thiết bị di động để xem nội dung. Thuật ngữ này xuất phát từ khái niệm "scroll" trong tiếng Anh, có nghĩa là cuộn cuốn. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English) nhưng có thể có một số khác biệt về phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong hội thoại. Hành động này phổ biến trong việc duyệt web và tương tác với phương tiện truyền thông số.
Từ "scrolling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "scrollare", mang nghĩa là cuộn lên hoặc cuộn xuống. Từ này được hình thành từ "scroll", xuất phát từ chữ "scrollus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "cuộn giấy". Trong lịch sử, mãi cho đến khi công nghệ kỹ thuật số phát triển, nghĩa của từ này đã được mở rộng để mô tả hành động duyệt qua nội dung trên màn hình. Ngày nay, "scrolling" thể hiện hành động cuộn trang hoặc thông tin trên thiết bị điện tử, phản ánh sự chuyển mình trong cách tiếp cận thông tin của con người.
Từ "scrolling" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ và truyền thông xã hội. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về hành vi người dùng trên mạng. Trong phần Nói, nó có thể liên quan đến thảo luận về thói quen sử dụng thiết bị di động. Ngoài ra, "scrolling" cũng được sử dụng phổ biến trong văn bản kỹ thuật, lập trình và tâm lý học, đặc biệt là khi nghiên cứu tác động của việc lướt mạng đến tâm trạng người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

