Bản dịch của từ Scrolling trong tiếng Việt
Scrolling
Scrolling (Verb)
She was scrolling through her social media feed on her phone.
Cô ấy đang cuộn qua dòng trạng thái trên mạng xã hội trên điện thoại của mình.
He scrolls through posts to catch up with his friends' updates.
Anh ấy cuộn qua các bài đăng để cập nhật với tin tức của bạn bè.
Scrolling (Noun)
Một cách hiển thị một lượng lớn văn bản hoặc đồ họa quá lớn để vừa với màn hình cùng một lúc, di chuyển nó để bạn có thể đọc hoặc xem các phần khác nhau của nó.
A way of displaying a large amount of text or graphics that is too big to fit on the screen at one time, moving it so that you can read or see different parts of it.
Endless scrolling on social media can lead to addiction.
Cuộn không giới hạn trên mạng xã hội có thể dẫn đến nghiện.
Users appreciate the convenience of infinite scrolling on platforms.
Người dùng đánh giá cao sự tiện lợi của cuộn vô tận trên các nền tảng.