Bản dịch của từ Scrolling trong tiếng Việt

Scrolling

VerbNoun [U/C]

Scrolling (Verb)

skɹˈoʊlɨŋ
skɹˈoʊlɨŋ
01

Hành động di chuyển văn bản hoặc đồ họa được hiển thị lên, xuống hoặc trên màn hình.

The action of moving displayed text or graphics up, down, or across a screen.

Ví dụ

She was scrolling through her social media feed on her phone.

Cô ấy đang cuộn qua dòng trạng thái trên mạng xã hội trên điện thoại của mình.

He scrolls through posts to catch up with his friends' updates.

Anh ấy cuộn qua các bài đăng để cập nhật với tin tức của bạn bè.

Scrolling (Noun)

skɹˈoʊlɨŋ
skɹˈoʊlɨŋ
01

Một cách hiển thị một lượng lớn văn bản hoặc đồ họa quá lớn để vừa với màn hình cùng một lúc, di chuyển nó để bạn có thể đọc hoặc xem các phần khác nhau của nó.

A way of displaying a large amount of text or graphics that is too big to fit on the screen at one time, moving it so that you can read or see different parts of it.

Ví dụ

Endless scrolling on social media can lead to addiction.

Cuộn không giới hạn trên mạng xã hội có thể dẫn đến nghiện.

Users appreciate the convenience of infinite scrolling on platforms.

Người dùng đánh giá cao sự tiện lợi của cuộn vô tận trên các nền tảng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrolling

Không có idiom phù hợp