Bản dịch của từ Scrummy trong tiếng Việt

Scrummy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrummy (Adjective)

01

Thơm ngon.

Delicious.

Ví dụ

The scrummy cake at Sarah's party was a big hit.

Chiếc bánh ngon tại bữa tiệc của Sarah rất được yêu thích.

The scrummy pizza at Joe's restaurant is not overpriced.

Chiếc pizza ngon tại nhà hàng của Joe không đắt.

Is the scrummy dessert from the new café worth trying?

Món tráng miệng ngon từ quán cà phê mới có đáng thử không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scrummy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrummy

Không có idiom phù hợp