Bản dịch của từ Scrutinise trong tiếng Việt

Scrutinise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrutinise (Verb)

skɹˈutnaɪz
skɹˈutnaɪz
01

(thông tục) xem xét cái gì đó một cách cẩn thận.

Transitive to examine something with great care.

Ví dụ

Candidates should scrutinise their essays for grammar mistakes before submitting.

Ứng viên nên xem xét bài luận của họ để tìm lỗi ngữ pháp trước khi nộp.

It's important not to scrutinise others' work too harshly during peer review.

Quan trọng là không nên kiểm tra công việc của người khác quá nghiêm khắc trong việc đánh giá đồng nghiệp.

Did the teacher ask you to scrutinise the sample IELTS essays last week?

Cô giáo có yêu cầu bạn xem xét các bài luận mẫu IELTS tuần trước không?

She scrutinised the data before making any conclusions.

Cô ấy kiểm tra kỹ dữ liệu trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào.

He did not scrutinise the details, leading to inaccurate results.

Anh ấy không kiểm tra kỹ các chi tiết, dẫn đến kết quả không chính xác.

02

(chuyển tiếp) để kiểm tra các tài khoản, v.v. nhằm xác minh chúng.

Transitive to audit accounts etc in order to verify them.

Ví dụ

I always scrutinise my sources to ensure accuracy in my essays.

Tôi luôn kiểm tra kỹ nguồn thông tin để đảm bảo chính xác trong bài luận của mình.

She never scrutinises her grammar when speaking in public.

Cô ấy không bao giờ kiểm tra kỹ ngữ pháp của mình khi nói trước công chúng.

Do you scrutinise your data before presenting your research findings?

Bạn có kiểm tra kỹ dữ liệu của mình trước khi trình bày kết quả nghiên cứu không?

She scrutinises the data before presenting it in her IELTS essay.

Cô ấy kiểm tra kỹ lưỡng dữ liệu trước khi trình bày trong bài luận IELTS của mình.

He does not scrutinise the sources well, leading to inaccurate information.

Anh ấy không kiểm tra kỹ nguồn thông tin, dẫn đến thông tin không chính xác.

Dạng động từ của Scrutinise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scrutinise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scrutinised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scrutinised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scrutinises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scrutinising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrutinise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrutinise

Không có idiom phù hợp