Bản dịch của từ Scrutinise trong tiếng Việt
Scrutinise

Scrutinise (Verb)
(thông tục) xem xét cái gì đó một cách cẩn thận.
Transitive to examine something with great care.
Candidates should scrutinise their essays for grammar mistakes before submitting.
Ứng viên nên xem xét bài luận của họ để tìm lỗi ngữ pháp trước khi nộp.
It's important not to scrutinise others' work too harshly during peer review.
Quan trọng là không nên kiểm tra công việc của người khác quá nghiêm khắc trong việc đánh giá đồng nghiệp.
Did the teacher ask you to scrutinise the sample IELTS essays last week?
Cô giáo có yêu cầu bạn xem xét các bài luận mẫu IELTS tuần trước không?
She scrutinised the data before making any conclusions.
Cô ấy kiểm tra kỹ dữ liệu trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào.
He did not scrutinise the details, leading to inaccurate results.
Anh ấy không kiểm tra kỹ các chi tiết, dẫn đến kết quả không chính xác.
(chuyển tiếp) để kiểm tra các tài khoản, v.v. nhằm xác minh chúng.
Transitive to audit accounts etc in order to verify them.
I always scrutinise my sources to ensure accuracy in my essays.
Tôi luôn kiểm tra kỹ nguồn thông tin để đảm bảo chính xác trong bài luận của mình.
She never scrutinises her grammar when speaking in public.
Cô ấy không bao giờ kiểm tra kỹ ngữ pháp của mình khi nói trước công chúng.
Do you scrutinise your data before presenting your research findings?
Bạn có kiểm tra kỹ dữ liệu của mình trước khi trình bày kết quả nghiên cứu không?
She scrutinises the data before presenting it in her IELTS essay.
Cô ấy kiểm tra kỹ lưỡng dữ liệu trước khi trình bày trong bài luận IELTS của mình.
He does not scrutinise the sources well, leading to inaccurate information.
Anh ấy không kiểm tra kỹ nguồn thông tin, dẫn đến thông tin không chính xác.
Dạng động từ của Scrutinise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scrutinise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scrutinised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scrutinised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scrutinises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scrutinising |
Họ từ
Từ "scrutinise" có nghĩa là xem xét, khảo sát một cách kỹ lưỡng và tỉ mỉ. Đây là một động từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích hoặc đánh giá thông tin, tài liệu hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, "scrutinise" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh (British English), trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) dùng phiên bản "scrutinize". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mặt chính tả, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "scrutinise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scrutinium", nghĩa là "sự khảo sát" hoặc "sự kiểm tra". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển qua tiếng Pháp cổ trước khi được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. "Scrutinise" hiện nay mang ý nghĩa "kiểm tra kỹ lưỡng", phản ánh bản chất sâu sắc của việc phân tích và xem xét chi tiết, kết nối với nguồn gốc của nó trong việc giám sát và nghiên cứu một cách cẩn thận.
Từ "scrutinise" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến phân tích hoặc đánh giá. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc kiểm tra kỹ lưỡng một vấn đề, tài liệu hoặc dữ liệu. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như nghiên cứu, phê bình và báo cáo, nơi sự chính xác và chi tiết là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp