Bản dịch của từ Scrutinized trong tiếng Việt

Scrutinized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrutinized (Verb)

skɹˈutənaɪzd
skɹˈutənaɪzd
01

Kiểm tra hoặc kiểm tra chặt chẽ và kỹ lưỡng.

Examine or inspect closely and thoroughly.

Ví dụ

The committee scrutinized the social policies of the local government thoroughly.

Ủy ban đã xem xét kỹ lưỡng các chính sách xã hội của chính quyền địa phương.

They did not scrutinize the impact of these policies on the community.

Họ đã không xem xét tác động của các chính sách này đến cộng đồng.

Did the researchers scrutinize the data from the recent social survey?

Các nhà nghiên cứu đã xem xét dữ liệu từ cuộc khảo sát xã hội gần đây chưa?

Dạng động từ của Scrutinized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scrutinize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scrutinized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scrutinized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scrutinizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scrutinizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrutinized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrutinized

Không có idiom phù hợp