Bản dịch của từ Scrutinized trong tiếng Việt
Scrutinized

Scrutinized (Verb)
Kiểm tra hoặc kiểm tra chặt chẽ và kỹ lưỡng.
Examine or inspect closely and thoroughly.
The committee scrutinized the social policies of the local government thoroughly.
Ủy ban đã xem xét kỹ lưỡng các chính sách xã hội của chính quyền địa phương.
They did not scrutinize the impact of these policies on the community.
Họ đã không xem xét tác động của các chính sách này đến cộng đồng.
Did the researchers scrutinize the data from the recent social survey?
Các nhà nghiên cứu đã xem xét dữ liệu từ cuộc khảo sát xã hội gần đây chưa?
Dạng động từ của Scrutinized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scrutinize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scrutinized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scrutinized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scrutinizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scrutinizing |
Họ từ
Từ "scrutinized" là quá khứ phân từ của động từ "scrutinize", có nghĩa là xem xét, kiểm tra một cách kỹ lưỡng và cẩn thận. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, phân tích hoặc đánh giá. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "scrutinize" và "scrutinized" với ý nghĩa giống nhau. Từ này mang sắc thái trang trọng, thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc báo cáo chính thức.
Từ "scrutinized" có nguồn gốc từ Latin, từ động từ "scrutari", có nghĩa là "khám phá" hay "thăm dò". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã được chuyển vào thành "scrutiner", giữ nguyên nghĩa liên quan đến việc xem xét kỹ lưỡng. Lịch sử của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận thông tin; hiện nay, "scrutinized" được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra cẩn thận và phân tích sâu sắc một đối tượng, điều này kết nối chặt chẽ với nguyên nghĩa ban đầu của sự thăm dò và phân tích.
Từ "scrutinized" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi học viên thường phải phân tích và đánh giá thông tin. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện liên quan đến việc xem xét chi tiết tài liệu hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, "scrutinized" thường được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu, pháp lý hoặc khoa học, nơi sự cẩn thận và xem xét kỹ lưỡng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp