Bản dịch của từ Scuba trong tiếng Việt
Scuba
Scuba (Noun)
Một chiếc aqualung.
An aqualung.
She used a scuba to explore the coral reefs underwater.
Cô ấy đã sử dụng một bình khí để khám phá rạn san hô dưới nước.
The scuba allowed him to stay submerged for a longer time.
Bình khí cho phép anh ấy ở dưới nước lâu hơn.
Learning how to use a scuba is essential for deep-sea diving.
Học cách sử dụng bình khí là cần thiết cho lặn biển sâu.
Họ từ
Từ "scuba" là viết tắt của cụm từ tiếng Anh "Self-Contained Underwater Breathing Apparatus", chỉ thiết bị cung cấp không khí cho người lặn dưới nước. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng gần như đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ. "Scuba" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động lặn giải trí hoặc nghiên cứu, với sự nhấn mạnh vào tính an toàn và trang bị chuyên nghiệp.
Từ "scuba" có nguồn gốc từ viết tắt của cụm từ tiếng Anh "Self-Contained Underwater Breathing Apparatus", trong đó "scuba" phản ánh chức năng thiết bị cung cấp không khí cho người lặn dưới nước. Cụm từ này xuất phát từ Latin "sub", có nghĩa là "dưới", và "aqua", tức là "nước". Kể từ khi được giới thiệu vào những năm 1940, từ "scuba" đã trở thành thuật ngữ chính thức để chỉ thiết bị lặn, thể hiện rõ nét sự tiến bộ trong công nghệ lặn biển và nhu cầu khám phá đại dương.
Từ "scuba" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần nghe và nói của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến thể thao dưới nước và du lịch. Tuy nhiên, nó ít phổ biến trong phần đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, "scuba" thường được sử dụng trong lĩnh vực lặn biển và nghiên cứu sinh vật học biển, nơi thuật ngữ này mô tả thiết bị lặn tự cung cấp oxy cho người lặn.