Bản dịch của từ Scuba trong tiếng Việt

Scuba

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scuba (Noun)

skˈubə
skˈubə
01

Một chiếc aqualung.

An aqualung.

Ví dụ

She used a scuba to explore the coral reefs underwater.

Cô ấy đã sử dụng một bình khí để khám phá rạn san hô dưới nước.

The scuba allowed him to stay submerged for a longer time.

Bình khí cho phép anh ấy ở dưới nước lâu hơn.

Learning how to use a scuba is essential for deep-sea diving.

Học cách sử dụng bình khí là cần thiết cho lặn biển sâu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scuba cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scuba

Không có idiom phù hợp