Bản dịch của từ Scuff trong tiếng Việt

Scuff

Noun [U/C]Verb

Scuff (Noun)

skəf
skˈʌf
01

Dấu hiệu được tạo ra bằng cách cạo hoặc sượt qua bề mặt hoặc vật thể.

A mark made by scraping or grazing a surface or object.

Ví dụ

The scuff on his shoe showed his carefree attitude.

Vết trầy trên giày anh ấy thể hiện thái độ vô tư của anh ấy.

She noticed a scuff on the floor during the party.

Cô ấy nhận thấy một vết trầy trên sàn nhà trong buổi tiệc.

Scuff (Verb)

skəf
skˈʌf
01

Cạo hoặc cọ bề mặt của (một chiếc giày hoặc đồ vật khác) vào vật gì đó.

Scrape or brush the surface of (a shoe or other object) against something.

Ví dụ

He scuffed his shoe against the curb while waiting for his date.

Anh ta cào giày của mình vào vỉa hè trong khi đợi người hẹn.

She scuffed the new table against the wall while rearranging furniture.

Cô ấy cào bàn mới vào tường trong khi sắp xếp lại đồ đạc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scuff

Không có idiom phù hợp