Bản dịch của từ Scuff trong tiếng Việt
Scuff

Scuff (Noun)
The scuff on his shoe showed his carefree attitude.
Vết trầy trên giày anh ấy thể hiện thái độ vô tư của anh ấy.
She noticed a scuff on the floor during the party.
Cô ấy nhận thấy một vết trầy trên sàn nhà trong buổi tiệc.
The scuff on the table was a result of the moving process.
Vết trầy trên bàn là kết quả của quá trình di chuyển.
Dạng danh từ của Scuff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scuff | Scuffs |
Scuff (Verb)
He scuffed his shoe against the curb while waiting for his date.
Anh ta cào giày của mình vào vỉa hè trong khi đợi người hẹn.
She scuffed the new table against the wall while rearranging furniture.
Cô ấy cào bàn mới vào tường trong khi sắp xếp lại đồ đạc.
The kids scuffed their sneakers playing football in the park.
Những đứa trẻ cào giày thể thao của họ khi chơi bóng đá ở công viên.
Dạng động từ của Scuff (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scuff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scuffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scuffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scuffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scuffing |
Họ từ
"Scuff" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm xước, làm trầy hoặc tạo ra vết xước trên bề mặt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "scuff" có cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, từ này có thể được phát âm khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và âm sắc. Tùy cách sử dụng, nó có thể chỉ hành động làm hư hại vật liệu và cũng có thể chỉ đến dấu vết do sự cọ xát để lại.
Từ "scuff" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "scuff", có nghĩa là làm cho bẩn hoặc làm xước. Có thể truy nguyên từ tiếng Scotland, từ "scoff", có nghĩa là 'xát chân' hoặc 'các vết xước nhẹ'. Sự phát triển của từ này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với các hành động gây ra tổn thương hoặc hao mòn đối với bề mặt, từ đó phản ánh sự sử dụng hiện tại của nó trong ngữ cảnh mô tả sự hư hại hoặc xước trên các vật liệu bề mặt.
Từ "scuff" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến mô tả hành động hoặc trạng thái các vật thể. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, có thể được coi là thấp, chủ yếu xuất phát từ ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, như mô tả sự hư hại của giày dép hoặc đồ vật khi va chạm hay cọ xát với bề mặt khác, phản ánh sự tác động vật lý trong môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp