Bản dịch của từ Scuff trong tiếng Việt
Scuff
Noun [U/C]Verb
Scuff (Noun)
skəf
skˈʌf
Ví dụ
The scuff on his shoe showed his carefree attitude.
Vết trầy trên giày anh ấy thể hiện thái độ vô tư của anh ấy.
She noticed a scuff on the floor during the party.
Cô ấy nhận thấy một vết trầy trên sàn nhà trong buổi tiệc.
Scuff (Verb)
skəf
skˈʌf
Ví dụ
He scuffed his shoe against the curb while waiting for his date.
Anh ta cào giày của mình vào vỉa hè trong khi đợi người hẹn.
She scuffed the new table against the wall while rearranging furniture.
Cô ấy cào bàn mới vào tường trong khi sắp xếp lại đồ đạc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scuff
Không có idiom phù hợp