Bản dịch của từ Sculpting trong tiếng Việt
Sculpting
Noun [U/C] Verb

Sculpting(Noun)
skˈʌlptɪŋ
ˈskəɫptɪŋ
Ví dụ
02
Bất kỳ hành động hoặc quá trình nào để tạo ra một hình ảnh ba chiều của một đối tượng.
Any act or process of producing a threedimensional representation of a subject
Ví dụ
Sculpting(Verb)
skˈʌlptɪŋ
ˈskəɫptɪŋ
01
Nghệ thuật hoặc quá trình tạo hình các hình khối hoặc thiết kế theo ba chiều bằng cách chạm khắc hoặc đắp hình.
Ví dụ
Ví dụ
