Bản dịch của từ Sculpting trong tiếng Việt

Sculpting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sculpting (Verb)

skˈʌlptɪŋ
skˈʌlptɪŋ
01

Để tạo ra một cái gì đó bằng cách tạo hình các vật liệu như gỗ hoặc đá.

To create something by shaping materials such as wood or stone.

Ví dụ

She enjoys sculpting clay pots in her free time.

Cô ấy thích điêu khắc các bình đất trong thời gian rảnh rỗi.

The artist spent hours sculpting a beautiful statue for the exhibit.

Nghệ sĩ đã dành nhiều giờ để điêu khắc một bức tượng đẹp cho triển lãm.

Students learned about the history of sculpting in different cultures.

Học sinh học về lịch sử điêu khắc trong các văn hóa khác nhau.

Dạng động từ của Sculpting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sculpt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sculpted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sculpted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sculpts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sculpting

Sculpting (Noun)

skˈʌlptɪŋ
skˈʌlptɪŋ
01

Hoạt động tạo tác điêu khắc.

The activity of making sculptures.

Ví dụ

She enjoys sculpting statues in her free time.

Cô ấy thích điêu khắc tượng trong thời gian rảnh rỗi.

The art gallery showcased his talent in sculpting.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày tài năng điêu khắc của anh ấy.

Sculpting clay figures is a popular hobby among children.

Việc điêu khắc hình dạng bằng đất sét là một sở thích phổ biến của trẻ em.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sculpting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sculpting

Không có idiom phù hợp