Bản dịch của từ Sculpting trong tiếng Việt
Sculpting
Sculpting (Verb)
She enjoys sculpting clay pots in her free time.
Cô ấy thích điêu khắc các bình đất trong thời gian rảnh rỗi.
The artist spent hours sculpting a beautiful statue for the exhibit.
Nghệ sĩ đã dành nhiều giờ để điêu khắc một bức tượng đẹp cho triển lãm.
Students learned about the history of sculpting in different cultures.
Học sinh học về lịch sử điêu khắc trong các văn hóa khác nhau.
Dạng động từ của Sculpting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sculpt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sculpted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sculpted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sculpts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sculpting |
Sculpting (Noun)
She enjoys sculpting statues in her free time.
Cô ấy thích điêu khắc tượng trong thời gian rảnh rỗi.
The art gallery showcased his talent in sculpting.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày tài năng điêu khắc của anh ấy.
Sculpting clay figures is a popular hobby among children.
Việc điêu khắc hình dạng bằng đất sét là một sở thích phổ biến của trẻ em.
Họ từ
Sculpting là quá trình nghệ thuật tạo hình khối từ các vật liệu như đá, gỗ, kim loại hoặc đất sét. Thuật ngữ này không chỉ bao gồm việc tạo ra các tác phẩm điêu khắc mà còn phản ánh kỹ thuật và phong cách cá nhân của người nghệ sĩ. Trong tiếng Anh, "sculpting" sử dụng khái niệm tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào truyền thống nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết với sự đổi mới và khám phá kỹ thuật mới trong nghệ thuật điêu khắc.
Từ "sculpting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "sculpere", có nghĩa là "khắc" hoặc "tạo hình". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "esculpir", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghệ thuật điêu khắc, tức là "sculpting", liên quan đến việc tạo ra hình dạng từ vật liệu rắn như đá hoặc kim loại, đồng thời phản ánh quá trình sáng tạo và cái đẹp trong nghệ thuật, phù hợp với ý nghĩa ban đầu của việc "khắc" từ nguyên thủy.
Từ "sculpting" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết liên quan đến nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, "sculpting" thường liên quan đến nghệ thuật điêu khắc, mô tả quá trình tạo ra hình thù từ chất liệu như đá, gỗ hay đất sét. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực sửa đổi hình thể cơ thể qua các phương pháp thể dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp