Bản dịch của từ Sculpting trong tiếng Việt

Sculpting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sculpting(Noun)

skˈʌlptɪŋ
ˈskəɫptɪŋ
01

Nghệ thuật hoặc quá trình tạo hình các hình khối hoặc thiết kế ba chiều bằng cách chạm khắc hoặc tạo mẫu.

The art or process of shaping figures or designs in three dimensions by carving or modeling

Ví dụ
02

Bất kỳ hành động hoặc quá trình nào để tạo ra một hình ảnh ba chiều của một đối tượng.

Any act or process of producing a threedimensional representation of a subject

Ví dụ
03

Kết quả của việc đục một tác phẩm điêu khắc như tượng hoặc hình mẫu.

The result of sculpting such as a statue or figurine

Ví dụ

Sculpting(Verb)

skˈʌlptɪŋ
ˈskəɫptɪŋ
01

Nghệ thuật hoặc quá trình tạo hình các hình khối hoặc thiết kế theo ba chiều bằng cách chạm khắc hoặc đắp hình.

Present participle of sculpt

Ví dụ
02

Bất kỳ hành động hoặc quy trình nào để tạo ra hình ảnh ba chiều của một đối tượng.

To shape or mold a solid substance into a desired form

Ví dụ
03

Kết quả của việc điêu khắc như tượng hoặc hình mẫu.

To create a sculpture by carving or modeling material

Ví dụ