Bản dịch của từ Scummy trong tiếng Việt

Scummy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scummy (Adjective)

skˈʌmi
skˈʌmi
01

Được bao phủ bởi hoặc bao gồm cặn bã.

Covered with or consisting of scum.

Ví dụ

The river was scummy after the factory dumped waste into it.

Con sông bị bẩn sau khi nhà máy xả thải vào.

The park is not scummy; it is well-maintained and clean.

Công viên không bẩn; nó được bảo trì và sạch sẽ.

Is the lake scummy from the pollution nearby?

Có phải hồ bị bẩn do ô nhiễm gần đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scummy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scummy

Không có idiom phù hợp