Bản dịch của từ Scummy trong tiếng Việt
Scummy

Scummy (Adjective)
Được bao phủ bởi hoặc bao gồm cặn bã.
Covered with or consisting of scum.
The river was scummy after the factory dumped waste into it.
Con sông bị bẩn sau khi nhà máy xả thải vào.
The park is not scummy; it is well-maintained and clean.
Công viên không bẩn; nó được bảo trì và sạch sẽ.
Is the lake scummy from the pollution nearby?
Có phải hồ bị bẩn do ô nhiễm gần đó không?
Họ từ
Từ "scummy" được sử dụng để miêu tả một bề mặt hoặc chất lỏng có lớp màng hoặc bẩn thỉu, thường gợi lên cảm giác khó chịu và thiếu vệ sinh. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường mang nghĩa tiêu cực, phản ánh tính chất dơ dáy hoặc đáng khinh. Ở tiếng Anh Mỹ, từ "scummy" cũng được sử dụng với ngữ cảnh tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn đến hành vi không đứng đắn của con người. Việc sử dụng từ này trong các tình huống xã hội có thể khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "scummy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "scum", có nghĩa là lớp bẩn hoặc váng nổi lên trên bề mặt chất lỏng. Tiếng Latin "scumma" có nghĩa tương tự, chỉ lớp bùn hoặc váng. Lịch sử từ này liên quan đến các khái niệm về sự ô uế và thiếu giá trị. Hiện nay, "scummy" thường được sử dụng để mô tả những điều xấu xa, bẩn thỉu về mặt đạo đức hoặc xã hội, phản ánh sự mất mát về phẩm giá và sự thanh sạch.
Từ "scummy" thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ trích, miêu tả sự dơ bẩn hoặc không đáng tin cậy. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Viết và Đọc, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề xã hội, đạo đức hoặc môi trường. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao và thường mang tính chất biểu cảm mạnh mẽ hơn là ngữ nghĩa chính thức. Ngoài ra, từ này cũng hay xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để thể hiện sự khinh bỉ hoặc đánh giá tiêu cực về một ai đó hoặc một việc gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp