Bản dịch của từ Scuppering trong tiếng Việt

Scuppering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scuppering (Verb)

skˈʌpɚɨŋ
skˈʌpɚɨŋ
01

Đánh chìm hoặc vô hiệu hóa (một con tàu) do ngập nước qua các lỗ trên thân tàu.

To sink or disable a ship by flooding through holes in the hull.

Ví dụ

The storm was scuppering the rescue boat near the coast yesterday.

Cơn bão đã làm chìm tàu cứu hộ gần bờ biển hôm qua.

The crew did not scuppering the ship during the emergency drill.

Thủy thủ đoàn đã không làm chìm tàu trong buổi diễn tập khẩn cấp.

Did the captain scuppering the ship to prevent further damage?

Thuyền trưởng có làm chìm tàu để ngăn chặn thiệt hại thêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scuppering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scuppering

Không có idiom phù hợp