Bản dịch của từ Scuppering trong tiếng Việt
Scuppering

Scuppering (Verb)
The storm was scuppering the rescue boat near the coast yesterday.
Cơn bão đã làm chìm tàu cứu hộ gần bờ biển hôm qua.
The crew did not scuppering the ship during the emergency drill.
Thủy thủ đoàn đã không làm chìm tàu trong buổi diễn tập khẩn cấp.
Did the captain scuppering the ship to prevent further damage?
Thuyền trưởng có làm chìm tàu để ngăn chặn thiệt hại thêm không?
Họ từ
Từ "scuppering" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động phá hoại hoặc ngăn chặn một kế hoạch, dự định nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự thất bại trong việc thực hiện mục tiêu đề ra. Về mặt ngữ nghĩa, "scupper" có nguồn gốc từ hải quân, chỉ việc làm cho một chiếc tàu không còn khả năng nổi bằng cách làm cho nước vào khoang tàu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt trong sắc thái ngữ điệu khi phát âm.
Từ “scuppering” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “scuppen”, xuất phát từ tiếng Latinh “scopare”, nghĩa là “quét sạch”. Ban đầu, từ này chỉ việc dọn dẹp hay loại bỏ vật cản. Trong ngữ cảnh hiện tại, “scuppering” ám chỉ việc làm hỏng kế hoạch hoặc dự tính của ai đó, phản ánh tính chất ngăn cản và phá hủy mà từ nguyên gợi ý. Sự chuyển nghĩa này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ và vai trò của những hành động phá hoại trong xã hội.
Từ "scuppering" mang tính chuyên môn cao và ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong văn bản về quản lý rủi ro hoặc kế hoạch chiến lược, nhằm chỉ việc ngăn chặn hoặc làm thất bại một kế hoạch, ý tưởng. Trong văn nói, từ này thường dùng để chỉ hành động chấm dứt hoặc phá hủy một nỗ lực nào đó, đồng thời có thể xuất hiện trong các thảo luận chính trị hoặc kinh tế.