Bản dịch của từ Sea ear trong tiếng Việt

Sea ear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sea ear (Noun)

si iɹ
si iɹ
01

Một con bào ngư (thuộc chi haliotis)

An abalone (of the genus haliotis)

Ví dụ

The sea ear is a popular seafood in coastal restaurants.

Tai biển là một loại hải sản phổ biến trong các nhà hàng ven biển.

Many people do not know about the sea ear's ecological importance.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng sinh thái của tai biển.

Is the sea ear harvested sustainably in your local area?

Tai biển có được khai thác một cách bền vững ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sea ear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sea ear

Không có idiom phù hợp