Bản dịch của từ Sea nymph trong tiếng Việt

Sea nymph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sea nymph (Noun)

si nɪmf
si nɪmf
01

Một linh hồn thần thoại của biển, thường là nữ, được cho là có sức mạnh gây ra đắm tàu và các thảm họa thiên nhiên khác.

A mythological spirit of the sea usually female who was thought to have the power to cause shipwrecks and other natural disasters.

Ví dụ

The sea nymph caused the shipwreck near the coast of California.

Nàng tiên biển đã gây ra vụ đắm tàu gần bờ biển California.

Many sailors do not believe in the sea nymph's powers anymore.

Nhiều thủy thủ không còn tin vào sức mạnh của nàng tiên biển nữa.

Did the sea nymph really cause the storm in 2020?

Nàng tiên biển có thật sự gây ra cơn bão năm 2020 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sea nymph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sea nymph

Không có idiom phù hợp