Bản dịch của từ Sea nymph trong tiếng Việt
Sea nymph

Sea nymph (Noun)
The sea nymph caused the shipwreck near the coast of California.
Nàng tiên biển đã gây ra vụ đắm tàu gần bờ biển California.
Many sailors do not believe in the sea nymph's powers anymore.
Nhiều thủy thủ không còn tin vào sức mạnh của nàng tiên biển nữa.
Did the sea nymph really cause the storm in 2020?
Nàng tiên biển có thật sự gây ra cơn bão năm 2020 không?
"Sea nymph" (tiếng Việt: "Nymph biển") là một thuật ngữ trong văn hóa thần thoại, chỉ các sinh vật nữ xinh đẹp sống trong nước, thường gắn liền với đại dương hoặc các nguồn nước khác. Trong thần thoại Hy Lạp, sea nymph thường là Nereids hoặc Oceanids, được mô tả là người bảo vệ và tượng trưng cho vẻ đẹp của biển cả. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật.
Thuật ngữ "sea nymph" (nàng tiên biển) có nguồn gốc từ tiếng Latin "nympha", nghĩa là "nàng tiên", từ đó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "νύμφη" (nymphē), chỉ những sinh vật nữ thần, thường được liên kết với nước và thiên nhiên. Trong thần thoại, các nàng tiên biển thường được mô tả là những sinh vật xinh đẹp sống trong các đại dương, biểu trưng cho sự quyến rũ và bí ẩn. Ý nghĩa hiện tại của "sea nymph" phản ánh mối liên hệ với vẻ đẹp và sự kỳ diệu của các sinh vật biển trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "sea nymph" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài thi nghe và đọc, nơi có thể đề cập đến thần thoại hoặc văn hóa. Trong các bài viết và nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh về nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn học, thường để mô tả hình ảnh của những sinh vật huyền bí trong truyền thuyết đại dương. Các tình huống chung bao gồm phân tích văn học, thảo luận về thần thoại cổ đại hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp