Bản dịch của từ Seafarer trong tiếng Việt
Seafarer

Seafarer (Noun)
Một người đi du lịch bằng đường biển, đặc biệt là một nghề.
A person who travels by sea especially as a profession.
The seafarer navigated the ocean on a cargo ship.
Người thủy thủ điều hành đại dương trên tàu chở hàng.
Many seafarers work on cruise ships around the world.
Nhiều thủy thủ làm việc trên tàu du lịch trên toàn thế giới.
The life of a seafarer can be challenging but rewarding.
Cuộc sống của một thủy thủ có thể thách thức nhưng đáng giá.
Họ từ
Seafarer là một danh từ chỉ những người làm việc trên các phương tiện thủy, chẳng hạn như tàu thuyền, bao gồm cả thuyền viên, phi hành đoàn và các chuyên gia hàng hải khác. Từ này không có sự khác biệt đặc biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt viết hay nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "seafarer" có thể được thay thế bằng "mariner" trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù "seafarer" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong văn bản chính thức và pháp lý.
Từ "seafarer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sæfara", kết hợp từ hai yếu tố: "sea" (biển) và "fare" (đi, di chuyển). Từ gốc có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sēfarō", đồng nghĩa với người di chuyển trên biển. Qua thời gian, "seafarer" đã trở thành thuật ngữ chỉ những người lái tàu hoặc làm việc trên biển, phản ánh sự quan trọng của ngành hàng hải trong lịch sử giao thương và khám phá lãnh thổ. Từ này hiện nay gợi nhớ đến những chủ đề như mạo hiểm, nghề nghiệp và môi trường sống trên biển.
Từ "seafarer" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, thuật ngữ này có thể liên quan đến các chủ đề về nghề nghiệp và môi trường làm việc ngoài khơi. Trong các tình huống khác, "seafarer" thường được dùng để chỉ những người làm việc trên tàu thuyền, trong ngành hàng hải, và trong các cuộc thảo luận về an toàn hàng hải, luật hàng hải hoặc các vấn đề kinh tế biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp