Bản dịch của từ Seafarer trong tiếng Việt

Seafarer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seafarer (Noun)

sˈifɛɹɚ
sˈifɛɹəɹ
01

Một người đi du lịch bằng đường biển, đặc biệt là một nghề.

A person who travels by sea especially as a profession.

Ví dụ

The seafarer navigated the ocean on a cargo ship.

Người thủy thủ điều hành đại dương trên tàu chở hàng.

Many seafarers work on cruise ships around the world.

Nhiều thủy thủ làm việc trên tàu du lịch trên toàn thế giới.

The life of a seafarer can be challenging but rewarding.

Cuộc sống của một thủy thủ có thể thách thức nhưng đáng giá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seafarer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seafarer

Không có idiom phù hợp